INOX 409 – KIẾN THỨC VẬT LIỆU

HỢP KIM NHÔM 6262

INOX 409 là gì?

 Giới thiệu 

 Inox 409 

Inox 409 (hay còn được gọi là Stainless Steel 409) là một loại thép không gỉ (inox) chứa các thành phần chính gồm sắt (Fe), crom (Cr) và titan (Ti). Thép không gỉ loại này được phát triển đặc biệt để có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

Thép inox 409 có thành phần hóa học gần tương tự như thép inox 410, tuy nhiên, nồng độ crom thấp hơn. Thành phần hóa học chính của Inox 409 bao gồm khoảng 10-12% crom và tối đa 0,08% cacbon. Ngoài ra, nó cũng có các thành phần như niken (Ni), mangan (Mn), silic (Si), photpho (P), lưu huỳnh (S) và các nguyên tố khác trong lượng nhỏ.

Inox 409 có các đặc tính quan trọng sau:

  1. Khả năng chống ăn mòn: Inox 409 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ. Tuy nhiên, nó không được khuyến nghị sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh hoặc nồng độ muối cao.
  2. Khả năng chịu nhiệt: Inox 409 có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể hoạt động ở nhiệt độ cao. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt đến khoảng 600-700°C.
  3. Dễ gia công: Inox 409 có độ dẻo cao và dễ gia công. Nó có thể được cắt, hàn và uốn dễ dàng, làm cho nó phù hợp trong việc sản xuất các sản phẩm phức tạp.
  4. Thẩm mỹ: Inox 409 có bề mặt sáng bóng và mịn màng, tạo ra một vẻ ngoài thẩm mỹ. Do đó, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí hoặc có yêu cầu về tính thẩm mỹ cao
  5.  Các ứng dụng chính của Inox 409 bao gồm:
  6. Hệ thống ống xả và hệ thống khí thải trong ô tô và xe máy.
  7. Các bộ phận đốt và hệ thống nhiệt trong ngành công nghiệp.
  8. Ốp lưng và các bộ phận bảo vệ trong ngành công nghiệp ô tô
  9. Block "danh-muc-san-pham" not found

Đặc tính của inox

Đặc tính của Inox 409 bao gồm:

  1. Chống ăn mòn: Inox 409 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ như không khí, nước ngọt, hơi nước, dầu, và một số dung môi hữu cơ. Tuy nhiên, nó không phải là vật liệu chống ăn mòn mạnh và không nên sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh hoặc chứa muối nhiều.
  2. Chịu nhiệt độ cao: Inox 409 có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể hoạt động ở nhiệt độ cao đến khoảng 600-700°C. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt độ cao như hệ thống đốt và hệ thống nhiệt trong ngành công nghiệp.
  3. Dễ gia công: Inox 409 có tính dẻo cao và dễ gia công. Nó có thể được cắt, hàn, uốn và định hình dễ dàng, làm cho việc gia công và lắp ráp trở nên thuận tiện.
  4. Tính thẩm mỹ: Inox 409 có bề mặt sáng bóng và mịn màng, tạo ra một vẻ ngoài thẩm mỹ. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trang trí và có yêu cầu về tính thẩm mỹ cao.
  5. Độ bền: Inox 409 có độ bền tốt và khả năng chống va đập. Điều này làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng và độ bền cao.
  6. Kháng hóa chất: Inox 409 có khả năng chống lại nhiều chất hóa học thông thường, bao gồm axit sulfuric, axit nitric, axit clohidric và dung dịch muối. Tuy nhiên, nên tránh tiếp xúc với các chất hóa học mạnh để đảm bảo tính an toàn và tuổi thọ của vật liệu.
  7. Tóm lại, Inox 409 có các đặc tính chống ăn mòn tương đối, khả năng chịu nhiệt đến mức độ nhất định, dễ gia công, thẩm mỹ tốt, độ bền cao
INOX 409
INOX 409

Tính chất cơ học của inox 409

Tính chất cơ học của Inox 409 bao gồm:

  1. Độ bền kéo (Tensile strength): Inox 409 có độ bền kéo trung bình khoảng 380 MPa, tùy thuộc vào quá trình gia công và xử lý nhiệt. Đây là chỉ số cho biết khả năng chịu lực căng của vật liệu.
  2. Giãn dài (Elongation): Inox 409 có giãn dài trung bình khoảng 25%, đây là độ lớn của sự biến dạng trong quá trình kéo căng. Giãn dài cao cho thấy tính đàn hồi của vật liệu.
  3. Độ cứng (Hardness): Inox 409 có độ cứng Brinell (HB) trong khoảng 100 đến 200. Độ cứng là khả năng của vật liệu chống lại sự xâm nhập hoặc biến dạng bề mặt.
  4. Độ co dãn nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion): Inox 409 có hệ số co dãn nhiệt xấp xỉ 10.4 x 10^-6 m/m.°C. Điều này cho biết mức độ mở rộng của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi.
  5. Độ dẻo (Ductility): Inox 409 có tính dẻo tốt, cho phép nó uốn cong và định hình dễ dàng mà không gãy. Điều này làm cho nó dễ dàng gia công và lắp ráp.
  6. Độ bền mỏi (Fatigue strength): Inox 409 có độ bền mỏi trung bình, có khả năng chịu được tải trọng dao động và tuần hoàn. Điều này là quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu chịu được tải trọng động.
  7. Tóm lại, Inox 409 có tính chất cơ học khá ổn định, với độ bền kéo trung bình, giãn dài tốt, độ cứng vừa phải, độ co dãn nhiệt tương đối và tính dẻo tốt. Tính chất này làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng như ống xả ô tô, hệ thống nhiệt và các bộ phận khác trong ngành công nghiệp.

Cách chọn sản phẩm inox 409

Khi chọn sản phẩm Inox 409, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét. Dưới đây là một số hướng dẫn để chọn sản phẩm Inox 409 phù hợp:

  1. Ứng dụng: Xác định mục đích sử dụng của sản phẩm Inox 409. Loại Inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng như ống xả ô tô, hệ thống nhiệt và các bộ phận khác trong ngành công nghiệp. Đảm bảo rằng sản phẩm Inox 409 được chọn phù hợp với yêu cầu và môi trường ứng dụng cụ thể của bạn.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Inox 409 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ. Nếu ứng dụng của bạn đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, bạn có thể cân nhắc các loại Inox khác như Inox 316 hoặc Inox 304.
  3. Khả năng chịu nhiệt: Inox 409 có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể hoạt động ở nhiệt độ cao đến khoảng 600-700°C. Đối với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao hơn, cần xem xét các loại Inox khác có khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
  4. Kích thước và hình dạng: Chọn sản phẩm Inox 409 có kích thước và hình dạng phù hợp với yêu cầu của bạn. Có nhiều loại sản phẩm Inox 409 như tấm, cuộn, ống và các bộ phận gia công sẵn có trên thị trường. Hãy chọn sản phẩm phù hợp với dự án của bạn.
  5. Chất lượng và nguồn gốc: Kiểm tra chất lượng của sản phẩm Inox 409 và đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu cần thiết. Chọn nhà cung cấp đáng tin cậy và có uy tín trong ngành để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.

Thẩm mỹ: Inox 409 có bề mặt sáng bóng và mịn màng, tạo ra một vẻ ngoài thẩm mỹ. Nếu yêu cầu tính thẩm mỹ cao, hãy lựa chọn sản phẩm Inox 409 có bề mặt được xử lý tốt để

Thành phần hóa học của inox 409

Thành phần hóa học của Inox 409 (theo tiêu chuẩn ASTM A240) bao gồm các phần tử chính sau:

  1. Carbon (C): Từ 0.030% đến 0.080%
  2. Silicon (Si): Từ 0.50% đến 1.00%
  3. Mangan (Mn): Từ 0.50% đến 1.00%
  4. Phốtpho (P): ≤ 0.045%
  5. Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
  6. Crom (Cr): Từ 10.50% đến 11.70%
  7. Niken (Ni): ≤ 0,50%
  8. Các phần tử khác như các nguyên tố vi lượng và nguyên tố bổ sung như molypden (Mo), titanium (Ti) và aluminium (Al) có thể có mặt trong Inox 409 nhưng ở số lượng nhỏ và không đáng kể.

Thành phần hóa học này giúp tạo nên tính chất và đặc điểm của Inox 409, như khả năng chống ăn mòn, khả năng chịu nhiệt và tính dẻo của vật liệu. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và quy định từng quốc gia hoặc nhà sản xuất cụ thể. Do đó, việc xác định chính xác thành phần hóa học cần được tham khảo từ nguồn tin chính thức như tờ kỹ thuật hoặc hồ sơ sản phẩm cung cấp bởi nhà sản xuất.

Ứng dụng của Inox 409

Inox 409 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau do các đặc tính của nó. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của Inox 409:

  1. Ống xả ô tô: Inox 409 được sử dụng rộng rãi trong hệ thống ống xả ô tô. Với khả năng chịu nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn nhẹ, Inox 409 giúp tăng tuổi thọ và đảm bảo hiệu suất ổn định của hệ thống xả ô tô.
  2. Hệ thống nhiệt: Inox 409 được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến hệ thống nhiệt, bao gồm bình chứa, bình nhiệt, ống dẫn nhiệt và các bộ phận khác. Với khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học, nó là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
  3. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Inox 409 được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, bao gồm các thiết bị chế biến thực phẩm, máy làm sạch, bàn làm việc và vật liệu tiếp xúc với thực phẩm. Đặc tính chống ăn mòn và tính thẩm mỹ của Inox 409 làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng này.
  4. Trang trí và kiến trúc: Với bề mặt sáng bóng và mịn màng, Inox 409 cũng được sử dụng trong các ứng dụng trang trí và kiến trúc, bao gồm bức tường

Cách chọn sản phẩm inox 409

Khi chọn sản phẩm Inox 409, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét. Dưới đây là một số hướng dẫn để chọn sản phẩm Inox 409 phù hợp:

  1. Ứng dụng: Xác định mục đích sử dụng của sản phẩm Inox 409. Loại Inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng như ống xả ô tô, hệ thống nhiệt và các bộ phận khác trong ngành công nghiệp. Đảm bảo rằng sản phẩm Inox 409 được chọn phù hợp với yêu cầu và môi trường ứng dụng cụ thể của bạn.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Inox 409 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ. Nếu ứng dụng của bạn đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, bạn có thể cân nhắc các loại Inox khác như Inox 316 hoặc Inox 304.
  3. Khả năng chịu nhiệt: Inox 409 có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể hoạt động ở nhiệt độ cao đến khoảng 600-700°C. Đối với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao hơn, cần xem xét các loại Inox khác có khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
  4. Kích thước và hình dạng: Chọn sản phẩm Inox 409 có kích thước và hình dạng phù hợp với yêu cầu của bạn. Có nhiều loại sản phẩm Inox 409 như tấm, cuộn, ống và các bộ phận gia công sẵn có trên thị trường. Hãy chọn sản phẩm phù hợp với dự án của bạn.
  5. Chất lượng và nguồn gốc: Kiểm tra chất lượng của sản phẩm Inox 409 và đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu cần thiết. Chọn nhà cung cấp đáng tin cậy và có uy tín trong ngành để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm
  6. Thẩm mỹ: Inox 409 có bề mặt sáng bóng và mịn màng, tạo ra một vẻ ngoài thẩm mỹ. Nếu yêu cầu tính thẩm mỹ cao, hãy lựa chọn sản phẩm Inox 409 có bề mặt được xử lý tốt để
  7.  Thành phần hóa học của inox 409

Thành phần hóa học của Inox 409 (theo tiêu chuẩn ASTM A240) bao gồm các phần tử chính sau:

  1. Carbon (C): Từ 0.030% đến 0.080%
  2. Silicon (Si): Từ 0.50% đến 1.00%
  3. Mangan (Mn): Từ 0.50% đến 1.00%
  4. Phốtpho (P): ≤ 0.045%
  5. Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
  6. Crom (Cr): Từ 10.50% đến 11.70%
  7. Niken (Ni): ≤ 0,50%

Các phần tử khác như các nguyên tố vi lượng và nguyên tố bổ sung như molypden (Mo), titanium (Ti) và aluminium (Al) có thể có mặt trong Inox 409 nhưng ở số lượng nhỏ và không đáng kể.

Thành phần hóa học này giúp tạo nên tính chất và đặc điểm của Inox 409, như khả năng chống ăn mòn, khả năng chịu nhiệt và tính dẻo của vật liệu. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng thành phần hóa học có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và quy định từng quốc gia hoặc nhà sản xuất cụ thể. Do đó, việc xác định chính xác thành phần hóa học cần được tham khảo từ nguồn tin chính thức như tờ kỹ thuật hoặc hồ sơ sản phẩm cung cấp bởi nhà sản xuất.

 

Ứng dụng  Inox 409

Inox 409 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau do các đặc tính của nó.

  1. Ống xả ô tô: Inox 409 được sử dụng rộng rãi trong hệ thống ống xả ô tô. Với khả năng chịu nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn nhẹ, Inox 409 giúp tăng tuổi thọ và đảm bảo hiệu suất ổn định của hệ thống xả ô tô.
  2. Hệ thống nhiệt: Inox 409 được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến hệ thống nhiệt, bao gồm bình chứa, bình nhiệt, ống dẫn nhiệt và các bộ phận khác. Với khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học, nó là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
  3. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Inox 409 được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, bao gồm các thiết bị chế biến thực phẩm, máy làm sạch, bàn làm việc và vật liệu tiếp xúc với thực phẩm. Đặc tính chống ăn mòn và tính thẩm mỹ của Inox 409 làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng này.
  4. Trang trí và kiến trúc: Với bề mặt sáng bóng và mịn màng, Inox 409 cũng được sử dụng trong các ứng dụng trang trí và kiến trúc, bao gồm bức tường, tấm vách, cửa, bàn, ghế và các phụ kiện trang trí khác. Nó tạo ra một vẻ ngoài thẩm mỹ và mang lại sự sang trọng cho không gian.
  5. Ngành công nghiệp khác: Inox 409 còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác như sản xuất bình chứa hóa chất, bộ phận máy móc, vật liệu cách nhiệt, lò nướng và lò hấp, và các ứng dụng khác trong môi trường công nghiệp.
BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.
THÉP KHÔNG GỈ :
– Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :
>> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…
– Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :
 >> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305
>> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….
– Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :
>> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…
– Dòng Austenitic – lớp chống rão :
>> Inox 304H, Inox 316H, …
– Dòng Duplex tiêu chuẩn :
>> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,… 
TITAN :- Các loại titan tinh khiết
1. Titan Gr1 (Lớp 1)
2. Titan Gr2 (Lớp 2)
3. Titan Gr3 (Lớp 3)
4. Titan Gr4 (Lớp 4)
Hợp kim titan1. Titan Gr7 (Grades 7)
2. Titan Gr11 (Lớp 11)
3. Titan Gr5 (Ti 6Al – 4V)
4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)
5. Titan Gr12 (Lớp 12)
NIKEN :
– Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…
– Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,… 
NHÔM :
– NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…
ĐỒNG :
– ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…
– ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…
– ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …
THÉP :
THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…
THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …
THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…
THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…
THÉP CACBON: S45C, S50C,…
HOTLINE 1 : 0902 345 304
HOTLINE 2 : 0917 345 304
HOTLINE 3 : 0969 304 316
HOTLINE 4 : 0924 304 304
 THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :
✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM
✅Địa chỉ:  145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM
✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội
☎️ Mr Dưỡng :  Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304
  Email: chokimloaivietnam@gmail.com, Website: www.chokimloai.com

Block "danh-muc-san-pham" not found