Ti-3Al-2.5V – KIẾN THỨC VẬT LIỆU

Ti-3Al-2.5V

Ti-3Al-2.5V là gì?

Giới thiệu 

Ti-3Al- 2.5V

Ti-3Al-2.5V  là một hợp kim titan được chế tạo từ 3% nhôm (Al) và 2.5% vanadium (V). Các con số sau chữ “Ti” thường chỉ tỉ lệ phần trăm của các nguyên tố hợp kim trong thành phần chung của hợp kim titan.

Ti-3Al-2.5V là một trong những hợp kim titan phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế. Nó có một số tính chất quan trọng như độ bền cao, độ cứng tương đối và khả năng chống ăn mòn. Hợp kim này cũng có khả năng chịu được nhiệt độ cao và độ co dãn thấp, giúp nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự cứng cáp và độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Ti-3Al-2.5V thường được sử dụng trong ngành hàng không và vũ trụ, sản xuất các bộ phận cơ bản cho máy bay, động cơ, cánh quạt, bộ phận nhiệt và các ứng dụng cơ khí chịu lực. Ngoài ra, hợp kim này cũng được sử dụng trong ngành y tế, bao gồm việc tạo ra các bộ phận như ốc vít, bệnh phẩm nội khoa, bộ phận nhân tạo và nha khoa.

[id khối = “02_staff_info”]

 Đặc tính Ti-3Al-2.5V

Hợp kim Ti-3Al-2.5V có một số đặc tính quan trọng sau:

  1. Độ bền cao: Ti-3Al-2.5V có độ bền cơ học tốt, đặc biệt là trong môi trường có tải trọng và áp lực.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Hợp kim này có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn bề mặt và môi trường mặn.
  3. Tính linh hoạt: Ti-3Al-2.5V có tính linh hoạt tốt, dễ dàng gia công và hàn. Điều này cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế.
  4. Khả năng chịu nhiệt: Hợp kim này có khả năng chịu nhiệt tốt, cho phép nó được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao.
  5. Độ co dãn thấp: Ti-3Al-2.5V có độ co dãn thấp, giúp giữ cho các bộ phận và kết cấu duy trì kích thước và hình dạng ổn định trong quá trình sử dụng.
  6. Trọng lượng nhẹ: Như tất cả các hợp kim titan, Ti-3Al-2.5V cũng có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng và tăng hiệu suất trong các ứng dụng yêu cầu trọng lượng nhẹ.
  7. Tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt: Hợp kim này có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả môi trường hóa chất, môi trường ăn mòn và môi trường với nhiệt độ cao.
  8. Tổng quan, Ti-3Al-2.5V là một hợp kim titan đa dụng với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, tính linh hoạt và khả năng chịu nhiệt. Chúng là lựa chọn phổ biến cho nhiều
  9. Ti-3Al-2.5V là một hợp kim titan với tính chất cơ học đáng chú ý. Dưới đây là một số tính chất cơ học quan trọng của Ti-3Al-2.5V:
  10. Độ bền kéo cao: Ti-3Al-2.5V có độ bền kéo cao, tức là khả năng chịu được tải trọng căng tác động lên nó mà không bị đứt gãy. Độ bền kéo của hợp kim này thường dao động từ khoảng 830 MPa (120,000 psi) đến 1035 MPa (150,000 psi).
  11. Độ cứng tương đối: Ti-3Al-2.5V có độ cứng tương đối so với các hợp kim titan khác. Độ cứng của nó có thể được cải thiện thông qua quá trình xử lý nhiệt và xử lý cơ học.
  12. Độ giảm cường độ tốt: Hợp kim này có khả năng chịu giảm cường độ tốt, tức là khả năng chịu mài mòn và mài mòn kẽm. Điều này giúp nó duy trì độ bền và tính ổn định trong môi trường ăn mòn.
  13. Độ uốn dẻo cao: Ti-3Al-2.5V có độ uốn dẻo cao, tức là nó có khả năng chịu uốn mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và khả năng chịu tải biến đổi.
  14. Độ co dãn thấp: Hợp kim này có độ co dãn thấp, tức là nó ít co dãn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo tính ổn định của kết cấu và kích thước của các bộ phận làm từ hợp kim này trong quá trình sử dụng.
Ti-3Al-2.5V
Ti-3Al-2.5V

Tổng quan, Ti-3Al-2.5V là một hợp kim titan với độ bền kéo cao, tính cứng tương đối, khả năng chịu giảm cường độ tốt, độ uốn dẻo cao và độ co dãn thấp. Những tính chất này làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học ưu việt và đáng tin cậy.

Cách chọn sản phẩm Ti-3Al-2.5V

Khi chọn sản phẩm Ti-3Al-2.5V, bạn có thể xem xét các yếu tố sau đây:

  1. Ứng dụng: Xác định mục đích sử dụng sản phẩm. Ti-3Al-2.5V được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và y tế, bao gồm hàng không, ô tô, y tế, công nghiệp hóa chất và năng lượng. Đảm bảo rằng sản phẩm bạn chọn phù hợp với ứng dụng cụ thể của bạn.
  2. Tính chất cơ học: Xem xét yêu cầu về độ bền kéo, độ cứng và độ co dãn trong ứng dụng của bạn. Ti-3Al-2.5V có tính chất cơ học đa dạng, vì vậy chọn sản phẩm có tính chất cơ học phù hợp với yêu cầu của bạn.
  3. Kích thước và hình dạng: Xác định kích thước và hình dạng của sản phẩm bạn cần. Ti-3Al-2.5V có thể được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây và các hình dạng khác. Chọn sản phẩm có kích thước và hình dạng phù hợp với yêu cầu thiết kế của bạn.
  4. Chất lượng và tiêu chuẩn: Đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất và cung cấp bởi nhà cung cấp uy tín và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM (American Society for Testing and Materials) hoặc ISO (International Organization for Standardization).
  5. Chứng chỉ và chứng nhận: Kiểm tra xem sản phẩm có chứng chỉ và chứng nhận phù hợp, đặc biệt là trong các ngành y tế và hàng không vũ trụ. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu và quy định quan trọng.
  6. Giá cả: Xem xét khả năng tài chính và so sánh giá cả từ các nhà cung cấp khác nhau. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng chất lượng và tính chất cơ học của sản phẩm cũng là yếu tố quan trọng trong quyết định chọn lựa.
  7. Khi chọn sản phẩm Ti-3Al-2.5V, hãy cân nhắc các yếu tố trên và tìm hiểu kỹ về nhà cung cấp để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng và phù hợp với nhu cầu của mình.

Thành phần hóa học Ti-3Al-2.5V

Hợp kim Ti-3Al-2.5V được chế tạo từ titanium (Ti), nhôm (Al) và vanadium (V). Thành phần hóa học chính của Ti-3Al-2.5V được xác định theo tỉ lệ phần trăm của các nguyên tố trong hợp kimTitanium (Ti): khoảng 90%

  1. Aluminum (Al): khoảng 3%
  2. Vanadium (V): khoảng 2.5%
  3. Các nguyên tố khác có thể có mặt trong hợp kim này là các nguyên tố tạp như sắt (Fe), oxy (O), cacbon (C), nitơ (N) và hydro (H). Tuy nhiên, các nguyên tố này thường chỉ có mặt với tỷ lệ rất nhỏ và không ảnh hưởng đáng kể đến thành phần chính của hợp kim.
  4. Thành phần hóa học của Ti-3Al-2.5V được điều chỉnh để đạt được sự kết hợp tối ưu của các tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công. Tỉ lệ phần trăm của các nguyên tố trong hợp kim có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào quy trình sản xuất và yêu cầu ứng dụng cụ thể.
  5. Lưu ý rằng thông tin về thành phần hóa học có thể thay đổi theo từng nhà cung cấp và quy định cụ thể. Để đảm bảo tính chính xác, hãy tham khảo thông tin từ nguồn

 Ứng dụng Ti-3Al-2.5V  

  1.   Hợp kim Ti-3Al-2.5V có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Ti-3Al-2.5V:
  2. Ngành hàng không và vũ trụ: Ti-3Al-2.5V được sử dụng trong việc chế tạo các bộ phận cấu trúc máy bay như ốp cánh, vây đuôi và giá đỡ. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ như vỏ tàu vũ trụ và bộ điều khiển.
  3. Ngành y tế: Ti-3Al-2.5V được sử dụng trong sản xuất các bộ phận y tế như ốp cố định xương, bộ phận thay thế và các dụng cụ y tế. Tính chất chống ăn mòn của nó làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng y tế trong môi trường cơ thể.
  4. Ngành công nghiệp hóa chất: Ti-3Al-2.5V được sử dụng trong sản xuất các bình chứa hóa chất, ống dẫn và hệ thống ăn mòn. Nó có khả năng chịu ăn mòn tốt trong môi trường axit, kiềm và môi trường ăn mòn khác.
  5. Ngành ô tô: Ti-3Al-2.5V được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô như hệ thống nhiên liệu, ống xả và hệ thống treo. Trọng lượng nhẹ của nó cung cấp lợi ích về hiệu suất nhiên liệu và tăng khả năng vận hành của xe.
  6. Công nghiệp biển: Ti-3Al-2.5V được sử dụng trong sản xuất các bộ phận tàu biển như hệ thống ống dẫn, cơ cấu điều khiển và các bộ phận cấu trúc. Tính chất chống ăn mòn của nó làm cho nó phù hợp cho môi trường mặn.
  7. Các ứng dụng khác: Ti-3Al-2.5V cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như công nghiệp dầu khí, sản xuất giấy, xử lý hóa chất và năng lượng.
  8. BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.
    THÉP KHÔNG GỈ :
    – Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :
    >> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…
    – Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :
     >> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305
    >> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….
    – Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :
    >> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…
    – Dòng Austenitic – lớp chống rão :
    >> Inox 304H, Inox 316H, …
    – Dòng Duplex tiêu chuẩn :
    >> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,… 
    TITAN:
    – Các loại titan tinh khiết
    1. Titan Gr1 (Lớp 1)
    2. Titan Gr2 (Lớp 2)
    3. Titan Gr3 (Lớp 3)
    4. Titan Gr4 (Lớp 4)
    – Hợp kim titan
    1. Titan Gr7 (Lớp 7)
    2. Titan Gr11 (Lớp 11)
    3. Titan Gr5 (Ti 6Al – 4V)
    4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)
    5. Titan Gr12 (Lớp 12)
    NIKEN :
    – Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…
    – Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,… 
    NHÔM :
    – NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…
    ĐỒNG :
    – ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…
    – ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…
    – ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …
    THÉP :
    THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…
    THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …
    THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…
    THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…
    THÉP CACBON: S45C, S50C,…
    HOTLINE 1 : 0902 345 304
    HOTLINE 2 : 0917 345 304
    HOTLINE 3 : 0969 304 316
    HOTLINE 4 : 0924 304 304
     THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :
    ✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
    ✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM
    ✅Địa chỉ:  145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM
    ✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội
    ☎️ Mr Dưỡng :  Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304
      Email: chokimloaivietnam@gmail.com, Website: www.chokimloai.com
  9. Block "danh-muc-san-pham" not found