Ti – 15 V -3Cr-3Sn- 3Al -KIẾN THỨC VẬT LIỆU

Ti-5Al-25Sn

Ti – 15 V -3Cr-3Sn- 3Al là gì?

Giới thiệu 

Ti – 15 V -3Cr-3Sn- 3Al là 

Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al là một hợp kim titan có thành phần hóa học gồm các nguyên tố chính sau:

  1. Titan (Ti): Chiếm tỷ lệ chất titan trong hợp kim.
  2. Vanadium (V): Chiếm tỷ lệ chất vanadium trong hợp kim, thường là 15%.
  3. Crom (Cr): Chiếm tỷ lệ chất crom trong hợp kim, thường là 3%.
  4. Thiếc (Sn): Chiếm tỷ lệ chất thiếc trong hợp kim, thường là 3%.
  5. Nhôm (Al): Chiếm tỷ lệ chất nhôm trong hợp kim, thường là 3%.

Hợp kim Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al có cấu trúc tinh thể hexagonal, và nó thường được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu cao về độ bền, chịu nhiệt và chống ăn mòn. Các tính chất cơ học và vật lý của hợp kim này có thể được điều chỉnh thông qua các quá trình xử lý nhiệt và cơ học.

[id khối = “02_staff_info”]

Đặc tính của Ti – 15 V -3Cr-3Sn- 3Al

Hợp kim Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al có những đặc tính sau:

  1. Độ bền cao: Hợp kim này có độ bền kéo cao, thường đạt giá trị từ 1100 đến 1300 MPa (megapascal). Điều này đồng nghĩa với khả năng chịu được tải trọng căng kéo mạnh mà không biến dạng hay gãy.
  2. Độ cứng cao: Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al có độ cứng tương đối cao, thường trong khoảng 340 đến 360 HV (thang đo Vickers). Điều này làm cho hợp kim này khá chống trầy xước và chịu được áp lực cơ học.
  3. Kháng ăn mòn: Hợp kim này có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường hóa chất và môi trường nước biển. Điều này làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng hàng hải và dầu khí.
  4. Khả năng chịu nhiệt: Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al có khả năng chịu nhiệt tốt. Nó có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 550-600°C (độ Celsiu), giúp nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và chịu nhiệt cao.
  5. Kháng mài mòn: Hợp kim này có khả năng chống mài mòn tốt, cho phép nó được sử dụng trong môi trường có tác động ma sát cao.
  6. Dễ gia công: Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al có khả năng gia công tốt, giúp dễ dàng tạo hình và sản xuất các bộ phận phức tạp. Tuy nhiên, vì cấu trúc tinh thể hexagonal của nó, một số phương pháp gia công đặc biệt có thể được yêu cầu.
  7. Trọng lượng nhẹ: Như với các hợp kim titan khác, Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al cũng có trọng lượng nhẹ, chỉ khoảng 60% so với thép, làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu trọng lượng nhẹ và độ bền cao.
  8. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đặc tính của hợp kim Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al có thể thay đổi tùy thuộc vào quá trình sản xuất

Tính chất cơ học của  Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al

Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al là một hợp kim titan có tính chất cơ học ưu việt. Dưới đây là một số tính chất cơ học quan trọng của hợp kim này:

  1. Độ bền kéo cao: Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al có độ bền kéo cao, thường đạt giá trị từ 1100 đến 1300 MPa (megapascal). Điều này cho thấy khả năng chịu tải trọng căng kéo mạnh mà không gãy hay biến dạng nhanh chóng.
  2. Độ cứng cao: Hợp kim này có độ cứng tương đối cao, thường trong khoảng 340 đến 360 HV (thang đo Vickers). Điều này làm cho nó khá chống trầy xước và chịu được áp lực cơ học.
  3. Độ uốn dẻo tốt: Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al có khả năng chống uốn tốt. Nó có khả năng chịu tải trọng uốn mà không biến dạng quá mức, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền uốn cao.
  4. Độ dẻo dai: Hợp kim này có độ dẻo dai tốt, cho phép nó chịu được các tác động động lực và biến dạng mà không gãy.
  5. Kháng mài mòn: Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al có khả năng chống mài mòn tốt, giúp nó chịu được môi trường có tác động ma sát cao.
  6. Khả năng chịu nhiệt: Hợp kim này có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 550-600°C (độ Celsius), điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và chịu nhiệt cao.

Tóm lại, Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al là một hợp kim titan có tính chất cơ học ưu việt bao gồm độ bền kéo cao, độ cứng cao, khả năng chống uốn, độ dẻo dai và kháng mài mòn. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền và chịu mài mòn cao.

Đặc tính của Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al

Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al là một hợp kim titan có các đặc tính sau:

  1. Độ bền cao: Hợp kim này có độ bền kéo cao, thường nằm trong khoảng từ 1100 đến 1300 MPa. Điều này cho phép nó chịu được tải trọng căng kéo mạnh mà không biến dạng hay gãy.
  2. Độ cứng cao: Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al có tính chất cơ học cứng, thường đạt giá trị từ 340 đến 360 HV. Điều này giúp hợp kim này có khả năng chống trầy xước và chịu được áp lực cơ học.
  3. Độ co dãn thấp: Hợp kim này có độ co dãn thấp, tức là nó ít biến dạng khi chịu tải trọng. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và ổn định kích thước.
  4. Khả năng chống ăn mòn: Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất và nước biển. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng hải và dầu khí.
  5. Kháng mài mòn: Hợp kim này có khả năng chống mài mòn tốt, cho phép nó chịu được tác động ma sát cao và giảm thiểu quá trình mài mòn.
  6. Khả năng chịu nhiệt: Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 550-600°C. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và chịu nhiệt cao.
  7. Trọng lượng nhẹ: Như các hợp kim titan khác, Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al có trọng lượng nhẹ, chỉ khoảng 60% so với thép. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu trọng lượng nhẹ và độ bền cao.
  8. Tóm lại, Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al là một hợp kim titan có các đặc tính cơ học ưu việt, bao gồm độ bền cao, độ cứng cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt
  9. Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al
    Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al

Cách chọn sản phẩm Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al

  1. Ứng dụng Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al: Tập trung vào mô tả các ứng dụng và lợi ích của hợp kim này trong ngành công nghiệp cụ thể.
  2. Tính năng Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al: Từ khóa nhấn mạnh các tính năng và đặc điểm kỹ thuật của hợp kim này, như độ bền, kháng ăn mòn, khả năng chịu nhiệt, v.v.
  3. Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al vàng: Sử dụng từ khóa mô tả các biến thể màu sắc hoặc bề mặt của hợp kim để hướng dẫn tìm kiếm liên quan.
  4. Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al hàng không: Từ khóa tập trung vào việc mô tả sử dụng của hợp kim trong ngành hàng không.
  5. Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al – Tính năng chịu nhiệt: Từ khóa nhấn mạnh vào khả năng chống lại nhiệt độ cao của hợp kim này.
  6. Ưu điểm Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al: Từ khóa liệt kê các ưu điểm và lợi ích của hợp kim so với các vật liệu khác.

Khi chọn sản phẩm Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al, bạn có thể xem xét các yếu tố sau đây:

  1. Ứng dụng: Xác định mục đích sử dụng của sản phẩm. Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, chịu nhiệt và chống ăn mòn như trong ngành hàng không, hàng hải, dầu khí, y tế và công nghiệp.
  2. Tính chất cơ học: Xem xét các tính chất cơ học của Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al như độ bền kéo, độ cứng và khả năng chịu nhiệt. Điều này sẽ giúp bạn đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng yêu cầu về độ bền và tính linh hoạt cần thiết.
  3. Độ ổn định kích thước: Nếu sản phẩm yêu cầu độ ổn định kích thước cao, Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al có khả năng giữ kích thước ổn định trong quá trình sử dụng.
  4. Khả năng chống ăn mòn: Nếu sản phẩm sẽ tiếp xúc với môi trường hóa chất hoặc nước biển, Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al có khả năng chống ăn mòn tốt, làm cho nó trở thành một lựa chọn phù hợp.
  5. Gia công và hàn: Xem xét khả năng gia công và hàn của Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al. Hợp kim này có thể yêu cầu các quy trình gia công đặc biệt, do đó bạn cần đảm bảo rằng quy trình sản xuất và gia công của bạn phù hợp với nó.
  6. Tiêu chuẩn và chứng nhận: Kiểm tra xem sản phẩm có tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận liên quan như ASTM, AMS hay ISO không. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng và an toàn.
  7. Người cung cấp: Lựa chọn nhà cung cấp uy tín và có kinh nghiệm trong việc sản xuất và cung cấp hợp kim Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al. Điều này đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng và được hỗ trợ kỹ thuật tốt.

Lưu ý rằng việc chọn sản phẩm cụ

Thành phần hóa học Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al

Thành phần hóa học của Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al là như sau:

  1. Titan  (Ti): khoảng 80-88% (theo trọng lượng)
  2. Vanadi (V): khoảng 13-17% (theo trọng lượng)
  3. Crom (Cr): khoảng 2.5-4.5% (theo trọng lượng)
  4. Thạch tín (Sn): khoảng 2.5-4.5% (theo trọng lượng)
  5. Nhôm (Al): khoảng 2.5-4.5% (theo trọng lượng)

Lưu ý rằng các phần trăm trên chỉ là các giá trị ước lượng và có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất và yêu cầu cụ thể. Thành phần hóa học này được thiết kế để mang lại một tổ hợp các tính chất cơ học và vật lý tốt cho hợp kim Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al.

Ứng dụng của  Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al

Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do các tính chất cơ học và hóa học của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hợp kim này:

  1. Ngành hàng không và hàng không vũ trụ: Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al được sử dụng trong việc chế tạo các cánh quạt, bộ phận máy bay, khung thân máy bay và các bộ phận chịu tải trọng cao khác. Độ bền kéo cao, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt là những đặc tính quan trọng cho việc sử dụng trong môi trường khắc nghiệt của ngành hàng không.
  2. Ngành công nghiệp dầu khí: Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al được sử dụng trong các ứng dụng dầu khí như mô-đun xả khí, ống nối, van, các bộ phận chịu mài mòn và chịu áp lực cao. Khả năng chống ăn mòn, kháng mài mòn và độ bền là những yếu tố quan trọng trong môi trường ăn mòn và áp lực cao của ngành công nghiệp dầu khí.
  3. Công nghiệp y tế: Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al được sử dụng trong các ứng dụng y tế như các bộ phận thay thế xương, các bộ phận nội tiết và các bộ phận tương thích với cơ thể. Trọng lượng nhẹ, tính không gây dị ứng và tính ổn định hóa học của hợp kim này làm cho nó phù hợp trong lĩnh vực y tế.
  4. Công nghiệp hóa chất: Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al được sử dụng trong việc chế tạo các bồn chứa hóa chất, ống dẫn và các bộ phận chịu mài mòn trong môi trường hóa chất. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt là những đặc tính quan trọng trong các ứng dụng này.
  5. Các ứng dụng khác: Ti-15V-3Cr-3Sn-3Al cũng có thể được sử dụng trong việc chế tạo các thành phần cơ khí, bộ phận chịu lực và các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền cao

 

  1. BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.
    THÉP KHÔNG GỈ :
    – Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :
    >> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…
    – Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :
     >> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305
    >> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….
    – Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :
    >> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…
    – Dòng Austenitic – lớp chống rão :
    >> Inox 304H, Inox 316H, …
    – Dòng Duplex tiêu chuẩn :
    >> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,… 
    TITAN:
    – Các loại titan tinh khiết
    1. Titan Gr1 (Lớp 1)
    2. Titan Gr2 (Lớp 2)
    3. Titan Gr3 (Lớp 3)
    4. Titan Gr4 (Lớp 4)
    – Hợp kim titan
    1. Titan Gr7 (Lớp 7)
    2. Titan Gr11 (Lớp 11)
    3. Titan Gr5 (Ti 6Al – 4V)
    4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)
    5. Titan Gr12 (Lớp 12)
    NIKEN :
    – Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…
    – Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,… 
    NHÔM :
    – NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…
    ĐỒNG :
    – ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…
    – ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…
    – ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …
    THÉP :
    THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…
    THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …
    THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…
    THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…
    THÉP CACBON: S45C, S50C,…
    HOTLINE 1 : 0902 345 304
    HOTLINE 2 : 0917 345 304
    HOTLINE 3 : 0969 304 316
    HOTLINE 4 : 0924 304 304
     THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :
    ✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
    ✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM
    ✅Địa chỉ:  145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM
    ✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội
    ☎️ Mr Dưỡng :  Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304
      Email: chokimloaivietnam@gmail.com, Website: www.chokimloai.com
  2. Block "danh-muc-san-pham" not found