INOX 440C – KIẾN THỨC VẬT LIỆU

Inox 440C

Inox 440C là gì ?

Giới thiệu

Inox 440C

Inox 440C (Stainless Steel 440C) là một loại thép không gỉ chứa carbon cao và hàm lượng chromium cao. Nó thuộc vào nhóm thép không gỉ martensitic, có khả năng chống mài mòn và độ cứng cao.

  1. Đặc tính của Inox 440C bao gồm:Độ cứng cao: Inox 440C có độ cứng lên đến 58-60 HRC (độ cứng Rockwell), làm cho nó trở thành một trong những loại thép không gỉ cứng nhất. Điều này tạo ra khả năng chống mài mòn, độ bền và độ cứng ưu việt.
  2. Kháng mài mòn: Inox 440C có khả năng chống mài mòn cao, giúp nó chống lại sự ăn mòn và mài mòn từ các chất ăn mòn hóa học và cơ học. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu kháng mài mòn, chẳng hạn như dao, lưỡi cắt, và các bộ phận chịu mài mòn trong ngành công nghiệp.
  3. Khả năng giữ độ sắc: Inox 440C có khả năng giữ độ sắc tốt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các lưỡi cắt, dao kéo và các công cụ cắt khác.
  4. Khả năng gia công: Mặc dù Inox 440C có độ cứng cao, nhưng nó vẫn có khả năng gia công tốt, cho phép sản xuất các chi tiết phức tạp và đạt được độ chính xác cao.
  5. Ứng dụng chính của Inox 440C bao gồm:
  6. Sản xuất dao, lưỡi cắt, dao kéo, và các dụng cụ cắt khác trong ngành công nghiệp cơ khí.
  7. Các bộ phận chịu mài mòn trong máy móc công nghiệp, như vòng bi, trục, và bộ phận chịu mài mòn.
  8. Các ứng dụng y tế, chẳng hạn như các thành phần và dụng cụ phẫu thuật.
  9. Các bộ phận trong công nghiệp hàng không và không gian, như các bộ phận động cơ và vật liệu chịu nhiệt độ cao.
  10. Inox 440C được đánh giá cao về độ cứng và khả năng chống mài mòn, tuy nhiên, nó cũng có tính chất ít dẻo
  11. [id khối = “02_staff_info”]

Đặc tính của inox 440C

Inox 440C (Stainless Steel 440C) là một loại thép không gỉ martensitic có đặc tính đáng chú ý. Dưới đây là các đặc tính chính của Inox 440C:

  1. Độ cứng cao: Inox 440C có độ cứng rất cao, thường đạt từ 58 HRC đến 62 HRC trên thang độ cứng Rockwell. Điều này làm cho nó trở thành một trong những loại thép không gỉ cứng nhất và đáng tin cậy trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
  2. Kháng mài mòn: Inox 440C có khả năng chống mài mòn tốt, đặc biệt là khi được nhiệt xử lý và tạo thành cấu trúc martensitic. Điều này giúp nó chịu được sự mài mòn từ các chất ăn mòn hóa học và cơ học, cung cấp độ bền và tuổi thọ cao.
  3. Độ sắc tốt: Inox 440C có khả năng giữ độ sắc tốt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các lưỡi cắt, dao kéo và công cụ cắt khác. Độ cứng cao giúp nó duy trì cạnh sắc lâu hơn và đảm bảo hiệu suất cắt tốt.
  4. Khả năng chống ăn mòn: Inox 440C có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường thông thường. Tuy nhiên, nó không phải là một vật liệu không thấm hoàn toàn và có thể bị ăn mòn trong môi trường axit mạnh.
  5. Gia công và rèn: Inox 440C có khả năng gia công tốt, nhưng vì độ cứng cao, nó yêu cầu sự chú ý đến việc cắt và gia công. Ngoài ra, nó cũng có khả năng rèn tốt, cho phép tạo hình và tạo ra các sản phẩm phức tạp.
  6. Tóm lại, Inox 440C là một vật liệu thép không gỉ cao cấp với độ cứng, kháng mài mòn và độ sắc tốt. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự bền, độ chính xác và hiệu suất cắt cao như dao, lưỡi cắt, các bộ phận chịu mài mòn và công cụ cắt khác.

Tính chất  cơ học Inox 440C

Inox 440C có các tính chất cơ học đáng chú ý như sau:

  1. Độ cứng cao: Inox 440C có độ cứng rất cao, thường đạt từ 58 HRC đến 62 HRC (độ cứng Rockwell). Điều này làm cho nó trở thành một trong những loại thép không gỉ cứng nhất có sẵn.
  2. Độ bền kéo: Inox 440C có độ bền kéo tương đối cao. Đối với các sản phẩm đã được gia công và nhiệt xử lý đúng cách, nó có thể đạt đến 190.000 psi (1.310 MPa) hoặc hơn.
  3. Độ bền uốn: Inox 440C có độ bền uốn tốt. Đối với các sản phẩm đã được rèn hoặc nhiệt xử lý đúng cách, nó có thể chịu được lực uốn lên đến 275.000 psi (1.896 MPa) hoặc hơn.
  4. Độ dẻo: Inox 440C có tính chất dẻo khá tốt, cho phép nó chịu được một lượng nhất định của sự uốn cong và biến dạng trước khi gãy. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ linh hoạt và đàn hồi nhất định.
  5. Độ bền mài mòn: Inox 440C có khả năng chống mài mòn cao, giúp nó duy trì độ sắc tốt và tuổi thọ cao trong các ứng dụng cắt và chịu mài mòn.
  6. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cơ học của Inox 440C có thể thay đổi dựa trên quá trình nhiệt xử lý và gia công được áp dụng. Việc nhiệt xử lý không đúng cách hoặc quá trình gia công không chính xác có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính chất cơ học của vật liệu này.
  7.  

     

     

    1. 440C – Loại inox
    2. Inox 440C chất lượng cao
    3. 440C – Ứng dụng và tính năng
    4. Inox 440C – Khả năng chống gỉ
    5. 440C – Độ cứng và sự bền bỉ
    6. Inox 440C – Sản phẩm chất lượng
    7. Inox 440C – Sử dụng trong công nghiệp
    8. 440C – Thép không gỉ cường độ cao
    9. Inox 440C – Sự lựa chọn hoàn hảo
    Inox 440C
    INOX 440C

Cách chọn sản phẩm inox 440C

Khi chọn sản phẩm inox 440C, bạn có thể xem xét các yếu tố sau đây:

  1. Ứng dụng: Xác định mục đích sử dụng của sản phẩm inox 440C. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng cắt, dao, lưỡi cắt, và các bộ phận chịu mài mòn. Đảm bảo rằng sản phẩm được lựa chọn phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể của bạn.
  2. Chất lượng và xuất xứ: Kiểm tra chất lượng của sản phẩm inox 440C và xem xét nguồn gốc sản phẩm. Ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín, có chứng chỉ chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
  3. Kích thước và hình dạng: Xác định kích thước và hình dạng cần thiết cho sản phẩm inox 440C. Đảm bảo rằng kích thước và hình dạng của sản phẩm phù hợp với yêu cầu và thiết kế của bạn.
  4. Tình trạng bề mặt: Kiểm tra tình trạng bề mặt của sản phẩm. Inox 440C có thể được cung cấp trong nhiều tình trạng bề mặt như tráng men, mài mòn hoặc tinh thể. Chọn sản phẩm có tình trạng bề mặt phù hợp với mục đích sử dụng của bạn.
  5. Giá cả: So sánh giá cả và tìm hiểu về phạm vi giá của sản phẩm inox 440C. Đảm bảo rằng giá cả phù hợp với ngân sách và đáng giá với chất lượng và tính chất cơ học của sản phẩm.
  6. Tư vấn kỹ thuật: Nếu cần, hãy tìm hiểu và nhờ tư vấn từ các chuyên gia hoặc nhà cung cấp có kiến thức về inox 440C. Họ có thể giúp bạn chọn sản phẩm phù hợp và cung cấp thông tin chi tiết về tính chất cơ học và ứng dụng của nó.

Quan trọng nhất, hãy đảm bảo rằng sản phẩm inox 440C được mua từ các nguồn đáng tin cậy và tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn liên quan.

Thành phần hóa học của inox 440C

  1. Thành phần hóa học của Inox 440C (Stainless Steel 440C) thường được ghi như sau:
  2. Cacbon (C): 0,95-1,20%
  3. Silicon (Si): 1.00% tối đa
  4. Mangan (Mn): 1.00% tối đa
  5. Phốt pho (P): 0.040% tối đa
  6. Lưu huỳnh (S): 0.030% tối đa
  7. Crôm (Cr): 16,00-18,00%
  8. Molypden (Mo): 0.75% tối đa
  9. Niken (Ni): 0.60% tối đa
  10. Đồng (Cu): 0.75% tối đa
  11. Ngoài ra, Inox 440C còn chứa các nguyên tố nhỏ khác như nhôm (Al), titan (Ti) và vanadi (V) ở lượng nhỏ để cải thiện tính chất cơ học và gia công.

Ứng dụng  inox 440C

  1. Inox 440C có các tính chất cơ học và kháng mài mòn xuất sắc, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của inox 440C:
  2. Dao và lưỡi cắt: Inox 440C được sử dụng để sản xuất dao và lưỡi cắt với độ sắc và độ bền cao, chẳng hạn như dao gọt, dao nhỏ, kéo cắt, lưỡi dao trục, và lưỡi cưa.
  3. Bạc đạn: Inox 440C được sử dụng trong sản xuất các bạc đạn chịu tải cao và kháng mài mòn, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp như máy nén, máy tiện, và các thiết bị công nghiệp khác.
  4. Vòng bi: Inox 440C cũng được sử dụng để sản xuất vòng bi chịu tải trọng cao và kháng mài mòn, đặc biệt là trong môi trường làm việc khắc nghiệt như trong công nghiệp nặng, ngành công nghiệp hóa chất, và ngành công nghiệp dầu khí.
  5. Dụng cụ chính xác: Inox 440C được sử dụng để sản xuất các dụng cụ chính xác như khuôn mẫu, mũi khoan, đục, và các bộ phận máy chính xác khác, nhờ tính chất cơ học và kháng mài mòn cao.
  6. Ứng dụng y tế: Inox 440C cũng có sự ứng dụng trong lĩnh vực y tế, bao gồm sản xuất các bộ phận cấy ghép xương, các dụng cụ phẫu thuật như dao mổ và cây kéo phẫu thuật, và các thiết bị y tế khác.
  7. Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về ứng dụng của inox 440C. Sự đa dạng và độ đa năng của loại thép này cho phép nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và ứng dụng khác nhau, đòi hỏi tính chất cơ học và kháng mài mòn cao.
  8. Đây chỉ là một ví dụ phổ biến về ứng dụng của Inox 440 c .Sự đa dạng và độ đa năng của loại thép này co phép nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực
BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.
THÉP KHÔNG GỈ :
– Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :
>> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…
– Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :
 >> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305
>> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….
– Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :
>> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…
– Dòng Austenitic – lớp chống rão :
>> Inox 304H, Inox 316H, …
– Dòng Duplex tiêu chuẩn :
>> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,… 
TITAN:
– Các loại titan tinh khiết
1. Titan Gr1 (Lớp 1)
2. Titan Gr2 (Lớp 2)
3. Titan Gr3 (Lớp 3)
4. Titan Gr4 (Lớp 4)
– Hợp kim titan
1. Titan Gr7 (Lớp 7)
2. Titan Gr11 (Lớp 11)
3. Titan Gr5 (Ti 6Al – 4V)
4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)
5. Titan Gr12 (Lớp 12)
NIKEN :
– Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…
– Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,… 
NHÔM :
– NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…
ĐỒNG :
– ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…
– ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…
– ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …
THÉP :
THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…
THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …
THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…
THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…
THÉP CACBON: S45C, S50C,…
HOTLINE 1 : 0902 345 304
HOTLINE 2 : 0917 345 304
HOTLINE 3 : 0969 304 316
HOTLINE 4 : 0924 304 304
 THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :
✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM
✅Địa chỉ:  145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM
✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội
☎️ Mr Dưỡng :  Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304
  Email: chokimloaivietnam@gmail.com, Website: www.chokimloai.com

Block "danh-muc-san-pham" not found