HỢP KIM NHÔM 6063 – KIẾN THỨC VẬT LIỆU

HỢP KIM NHÔM 6063

Hợp kim nhôm 6063 là gì ?

Giới thiệu 

 Hợp kim nhôm 6063 

Hợp kim nhôm 6063 là một loại hợp kim nhôm phổ biến thuộc vào dòng 6000 series. Nó được xem là hợp kim nhôm chế tạo dễ uốn (wrought aluminum alloy) và thường được sử dụng trong các ứng dụng nơi cần tính linh hoạt và độ bền tương đối cao.

  1. Thành phần hóa học thông thường của hợp kim nhôm 6063 theo tiêu chuẩn ASTM B221 là như sau:
  2. Nhôm (Al): khoảng 97,5%
  3. Silic (Si): khoảng 0,2-0,6%
  4. Đồng (Cu): khoảng 0,1%
  5. Sắt (Fe): khoảng 0,35%
  6. Mangan (Mn): khoảng 0,1%
  7. Magiê (Mg): khoảng 0,45-0,9%
  8. Crôm (Cr): tối đa 0,1%
  9. Kẽm (Zn): tối đa 0,1%
  10. Titanium (Ti): tối đa 0,1%
  11. Phần còn lại bao gồm các nguyên tố khác và tạp chất không đáng kể.
  12. Hợp kim nhôm 6063 có tính chất cơ học tốt, bao gồm độ cứng và độ bền kéo trung bình, khả năng chống ăn mòn tương đối và khả năng gia công tốt. Do đó, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng như cửa, cửa sổ, khung ảnh, đồ nội thất, ống dẫn và các ứng dụng kiến trúc khác.

Lưu ý rằng thông tin trên chỉ mang tính chất chung về thành phần và tính chất của hợp kim nhôm 6063, và có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định cụ

thể của từng ngành và nhà sản xuất.

    MR DƯỠNG
    0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316
    VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM

    Đặc tính hợp kim nhôm 6063

    Hợp kim nhôm 6063 có một số đặc tính quan trọng như sau:

    1. Độ dẻo và dễ uốn: Hợp kim nhôm 6063 là một hợp kim dễ uốn (wrought alloy), có khả năng uốn cong và co giãn mà không bị gãy hoặc bể. Điều này làm cho nó dễ dàng để tạo hình và chế tạo thành các sản phẩm có hình dạng phức tạp và đa dạng.
    2. Gia công tốt: Hợp kim nhôm 6063 có khả năng gia công tốt, có thể được cắt, khoan, gia công CNC và hàn nối một cách dễ dàng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất và chế tạo các sản phẩm theo yêu cầu cụ thể.
    3. Độ bền kéo: Hợp kim nhôm 6063 có độ bền kéo trung bình, tức là khả năng chịu lực căng mà không bị déformation hay vỡ vụn. Điều này làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu tính bền và độ an toàn cao.
    4. Khả năng chống ăn mòn: Hợp kim nhôm 6063 có khả năng chống ăn mòn tương đối, đặc biệt là khi được xử lý bề mặt hoặc sơn phủ bảo vệ. Tuy nhiên, nó không có khả năng chống ăn mòn tốt như các hợp kim nhôm chuyên dụng như hợp kim nhôm 5xxx hoặc 6xxx có phần trăm silic cao hơn.
    5. Độ bền mỏi: Hợp kim nhôm 6063 có độ bền mỏi tương đối tốt, tức là khả năng chịu mệt mỏi và đứt gãy dưới tác động liên tục của lực.
    6. Tính nhiệt luyện: Hợp kim nhôm 6063 có khả năng chịu nhiệt tốt và ổn định trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống nhiệt độ cao.
    7. Tính chất điện dẫn: Hợp kim nhôm 6063 có tính chất điện dẫn tốt, làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng điện tử và điện.
    8. Lưu ý rằng các đặc tính cụ thể của hợp kim nhôm 6063 có thể khác nhau tùy thuộc vào quá trình sản xuất, xử lý nhiệt và xử lý cơ học.
    9.  
      HỢP KIM NHÔM  6063
      HỢP KIM NHÔM 6063

    Tính chất cơ học hợp kim nhôm 6063

    Hợp kim nhôm 6063 có một số tính chất cơ học quan trọng:

    1. Độ cứng: Hợp kim nhôm 6063 có độ cứng trung bình, tức là có khả năng chống lại sự biến dạng và độ bền vật liệu trong một phạm vi đáng chú ý.
    2. Độ bền kéo: Hợp kim nhôm 6063 có độ bền kéo trung bình, tức là khả năng chịu lực căng mà không bị déformation hay vỡ vụn. Điều này làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu tính bền và độ an toàn cao.
    3. Độ co dãn: Hợp kim nhôm 6063 là một hợp kim dễ uốn (wrought alloy), có khả năng uốn cong và co giãn mà không bị gãy hoặc bể. Điều này làm cho nó phù hợp để tạo hình và chế tạo thành các sản phẩm có hình dạng phức tạp.
    4. Độ bền mỏi: Hợp kim nhôm 6063 có độ bền mỏi trung bình, tức là khả năng chịu mệt mỏi và đứt gãy dưới tác động liên tục của lực.
    5. Độ co giãn: Hợp kim nhôm 6063 có khả năng co giãn và phục hồi hình dạng ban đầu sau khi bị biến dạng. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và đàn hồi.
    6. Độ chịu mài mòn: Hợp kim nhôm 6063 có khả năng chống mài mòn tương đối, đặc biệt là khi được xử lý bề mặt hoặc tráng phủ để tăng cường khả năng chống ăn mòn.

    Các tính chất cơ học của hợp kim nhôm 6063 có thể được điều chỉnh và cải thiện thông qua các quá trình xử lý nhiệt, xử lý cơ học và các phương pháp gia công khác nhau. Điều này đảm bảo rằng nó đáp ứng được yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường hoạt động.

    Cách chọn sản phẩm cơ học nhôm hợp kim 6063

    Khi chọn sản phẩm cơ học từ hợp kim nhôm 6063, bạn có thể xem xét các yếu tố sau:

    1. Ứng dụng: Xác định mục đích sử dụng của sản phẩm cơ học nhôm hợp kim 6063. Điều này giúp xác định tính chất cơ học và yêu cầu khác của sản phẩm trong ứng dụng cụ thể.
    2. Tính chất cơ học: Xem xét tính chất cơ học của sản phẩm như độ cứng, độ bền kéo, độ co dãn và độ bền mỏi. Đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng yêu cầu tính chất cơ học và độ bền mong muốn.
    3. Kích thước và hình dạng: Xác định kích thước và hình dạng của sản phẩm cần chọn để đảm bảo phù hợp với yêu cầu thiết kế và kích thước của ứng dụng.
    4. Chất lượng và chứng nhận: Chọn sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín và có chất lượng được kiểm định. Kiểm tra xem sản phẩm nhôm hợp kim 6063 tuân thủ các tiêu chuẩn và chứng nhận cần thiết để đảm bảo chất lượng và đáng tin cậy.
    5. Xử lý bề mặt: Xem xét xử lý bề mặt của sản phẩm. Các sản phẩm có thể được xử lý bề mặt để tăng cường tính chất chống ăn mòn và tạo vẻ estetik.
    6. Tư vấn từ chuyên gia: Nếu cần, tìm hiểu và thảo luận với các chuyên gia hoặc nhà cung cấp để được tư vấn cụ thể về việc chọn sản phẩm cơ học nhôm hợp kim 6063 phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của bạn.

    Điều quan trọng là tìm hiểu và thảo luận với các chuyên gia hoặc nhà cung cấp để nhận được sự tư vấn cụ thể và chính xác về việc chọn sản phẩm cơ học nhôm hợp kim 6063 phù hợp cho nhu cầu của bạn.

    Ứng dụng hợp kim nhôm 6063

    Hợp kim nhôm 6063 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hợp kim nhôm 6063:

    1. Hệ thống cửa và cửa sổ: Hợp kim nhôm 6063 được sử dụng để tạo ra khung cửa và cửa sổ trong công trình xây dựng. Nó có khả năng uốn cong và gia công dễ dàng, cung cấp tính linh hoạt trong thiết kế và có khả năng chống ăn mòn trong môi trường bên ngoài.
    2. Hệ thống vách ngăn: Hợp kim nhôm 6063 được sử dụng để tạo ra hệ thống vách ngăn trong các công trình xây dựng như văn phòng, khách sạn, cửa hàng, và căn hộ. Nó cung cấp tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng tùy chỉnh trong thiết kế.
    3. Hệ thống mái che: Hợp kim nhôm 6063 được sử dụng để tạo ra các hệ thống mái che như mái che sân vườn, mái che xe hơi và mái che ban công. Nó cung cấp sự bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cho các ứng dụng mái che ngoài trời.
    4. Đồ nội thất: Hợp kim nhôm 6063 được sử dụng để tạo ra các sản phẩm nội thất như bàn, ghế, kệ và khung ảnh. Nó mang lại tính thẩm mỹ, tính nhẹ và độ bền cho các sản phẩm nội thất.
    5. Hệ thống ống dẫn: Hợp kim nhôm 6063 được sử dụng trong các ứng dụng ống dẫn như ống dẫn nước, ống dẫn điện và ống dẫn hệ thống thông gió. Nó cung cấp khả năng chống ăn mòn và dễ dàng lắp đặt.
    6. Các ứng dụng công nghiệp khác: Hợp kim nhôm 6063 cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như khung máy móc, kệ hàng, đèn chiếu sáng và các ứng dụng điện tử.
    7. Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của hợp kim nhôm 6063. Hợp kim này còn có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và ứng  dụng hợp kim nhôm 6061
    8. Hợp kim nhôm 6061 có nhiều ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của hợp kim nhôm 6061:
    9. Ngành hàng không và không gian: Hợp kim nhôm 6061 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy bay, như khung thân, cánh máy bay, vỏ ngoài và các cấu trúc khác. Độ cứng, sức bền và tính chống ăn mòn của hợp kim nhôm 6061 làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng không và không gian.
    10. Ô tô: Hợp kim nhôm 6061 được sử dụng trong ngành ô tô để sản xuất các bộ phận chịu tải cao, như khung xe, các bộ phận treo, động cơ và hệ thống làm mát. Độ cứng, sức bền và tính chịu nhiệt của hợp kim nhôm 6061 làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng ô tô yêu cầu tính cơ học và khả năng tải trọng cao.
    11. Công nghiệp máy móc: Hợp kim nhôm 6061 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc, như bộ truyền động, bánh răng, trục và các bộ phận khác yêu cầu tính cơ học và độ chính xác cao.
    12. Xây dựng và kiến trúc: Hợp kim nhôm 6061 được sử dụng trong xây dựng và kiến trúc để sản xuất các bộ phận như cửa, cửa sổ, vách ngăn, ống dẫn và các kết cấu khung. Tính cơ học, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công tốt của hợp kim nhôm 6061 làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng xây dựng và kiến trúc.
    13. Đồ dùng gia đình và sản phẩm tiêu dùng: Hợp kim nhôm 6061 được sử dụng trong sản xuất các đồ dùng gia đình và sản phẩm tiêu dùng như đồ nấu nướng, đồ nấu ăn, đồ ngoại trời, vỏ đèn, ống kính máy ảnh và các thành phần điện tử.
    14. Công nghiệp năng lượng: Hợp kim nhôm 6061 cũng được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng, bao gồm các bộ phận trong hệ thống năng lượng mặt trời và các thiết bị điện.

    Đây chỉ là một số ví dụ phổ biến về ứng dụng của hợp kim nhôm 6061. Ngoài ra, hợp kim nhôm 6061 còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như công nghiệp điện tử, thiết bị thể thao, đồ trang sức và nhiều ứng dụng khác.

    Block "danh-muc-san-pham" not found

    BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.
    THÉP KHÔNG GỈ :
    – Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :
    >> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…
    – Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :
     >> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305
    >> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….
    – Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :
    >> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…
    – Dòng Austenitic – creep resisting grades :
    >> Inox 304H, Inox 316H, …
    – Dòng Duplex tiêu chuẩn :
    >> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,…
    TITAN :
    – Các loại titan tinh khiết
    1. Titan Gr1 (Grades 1)
    2. Titan Gr2 (Grades 2)
    3. Titan Gr3 (Grades 3)
    4. Titan Gr4 (Grades 4)
    – Hợp kim titan
    1. Titan Gr7 (Grades 7)
    2. Titan Gr11 (Grades 11)
    3. Titan Gr5 ( Ti 6Al – 4V)
    4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)
    5. Titan Gr12 (Grades 12)
    NIKEN :
    – Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…
    – Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,…
    NHÔM :
    – NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…
    ĐỒNG :
    – ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…
    – ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…
    – ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …
    THÉP :
    THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…
    THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …
    THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…
    THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…
    THÉP CACBON: S45C, S50C,…
    HOTLINE 1 : 0902 345 304
    HOTLINE 2 : 0917 345 304
    HOTLINE 3 : 0969 304 316
    HOTLINE 4 : 0924 304 304
     THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :
    ✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
    ✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM
    ✅Địa chỉ:  145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM
    ✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội
    ☎️ Mr Dưỡng :  Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304
      Email: chokimloaivietnam@gmail.com, Website: www.chokimloai.com