HỢP KIM NHÔM 2024 -KIẾN THỨC VẬT LIỆU

HỢP KIM NHÔM 6061

Hợp kim nhôm 2024 là gì?-

Hợp kim nhôm 2024 là một loại hợp kim nhôm được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không và không gian, cũng như trong các ứng dụng đòi hỏi tính cơ học cao. Nó được pha trộn từ nhôm (Al) với các thành phần chính bao gồm đồng (Cu), magiê (Mg) và mangan (Mn).

  1. Hợp kim nhôm 2024 có một số đặc tính quan trọng:
  2. Độ cứng và sức bền cao: Hợp kim nhôm 2024 có tính cứng cao và sức bền kéo cao. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự chịu tải và độ cứng cao, như các thành phần máy bay và thiết bị hàng không.
  3. Kháng mài mòn: Hợp kim nhôm 2024 có khả năng chống mài mòn tốt, làm cho nó phù hợp trong môi trường có yêu cầu về chống ăn mòn, như trong ngành hàng không và không gian.
  4. Khả năng chịu nhiệt tốt: Hợp kim nhôm 2024 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao và duy trì tính chất cơ học ổn định ở nhiệt độ cao.
  5. Gia công tốt: Hợp kim nhôm 2024 có khả năng gia công tốt, dễ dàng được cắt, tiện, khoan và ép. Điều này làm cho nó phù hợp cho quá trình gia công phức tạp và sản xuất các bộ phận yêu cầu độ chính xác cao.

Tuy nhiên, hợp kim nhôm 2024 cũng có một số hạn chế, bao gồm khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với một số hợp kim nhôm khác, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt. Điều này yêu cầu

[id khối = “02_staff_info”]

Đặc tính hợp kim nhôm 2024

Hợp kim nhôm 2024 có các đặc tính quan trọng sau:

  1. Độ cứng và sức bền cao: Hợp kim nhôm 2024 có tính cứng và sức bền kéo cao, vượt trội so với nhiều hợp kim nhôm khác. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự chịu tải và độ cứng cao, như trong ngành hàng không, không gian và các ngành công nghiệp đòi hỏi tính cơ học cao.
  2. Kháng mài mòn: Hợp kim nhôm 2024 có khả năng chống mài mòn tốt, giúp nó duy trì tính cạnh tranh trong các môi trường có yêu cầu về chống ăn mòn, như trong ngành hàng không, không gian và ngành công nghiệp chịu tải cao.
  3. Tính chịu nhiệt: Hợp kim nhôm 2024 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể duy trì tính chất cơ học ổn định ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ ổn định ở nhiệt độ cao, như trong các động cơ và các thành phần máy móc nhiệt.
  4. Gia công tốt: Hợp kim nhôm 2024 có khả năng gia công tốt, dễ dàng cắt, tiện, khoan và ép. Điều này giúp cho việc gia công, sản xuất và lắp ráp các bộ phận dễ dàng hơn, đáp ứng yêu cầu độ chính xác cao.
  5. Khả năng hàn: Hợp kim nhôm 2024 có khả năng hàn tốt, cho phép nó được kết hợp với các bộ phận khác và được sử dụng trong các quá trình hàn thông thường, như hàn MIG (Metal Inert Gas) hoặc hàn TIG (Tungsten Inert Gas).

Lưu ý rằng hợp kim nhôm 2024 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với một số hợp kim nhôm khác, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt. Do đó, việc bảo dưỡng và bảo vệ phù hợp là cần thiết khi sử dụng hợp kim nhôm 2024 trong các ứng dụng có môi trường ăn mòn.

HỢP KIM NHÔM 2024
HỢP KIM NHÔM 2024

 

Tính chất cơ học hợp kim nhôm 2024

Hợp kim nhôm 2024 có các tính chất cơ học sau:

  1. Độ bền kéo cao: Hợp kim nhôm 2024 có độ bền kéo cao, tức là nó có khả năng chịu lực căng tốt. Điều này cho phép nó chịu được các tải trọng kéo mà không bị biến dạng hoặc gãy.
  2. Độ cứng: Hợp kim nhôm 2024 có độ cứng cao, làm cho nó khá khó bị biến dạng hay uốn cong dưới tác động lực lượng. Điều này cung cấp tính chính xác và ổn định cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
  3. Độ co giãn: Hợp kim nhôm 2024 có khả năng co giãn tương đối, cho phép nó chịu được một lượng nhất định của sự biến dạng trước khi gãy. Điều này mang lại tính linh hoạt cho sản phẩm và giúp chịu được tải trọng và xử lý các tác động mà không bị vỡ hoặc hỏng.
  4. Độ bền mỏi: Hợp kim nhôm 2024 có độ bền mỏi tốt, tức là nó có khả năng chịu được các tác động lặp đi lặp lại mà không dẫn đến suy yếu hoặc hỏng hóc. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự bền bỉ và tuổi thọ cao.
  5. Khả năng chống ăn mòn: Hợp kim nhôm 2024 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, nhưng thấp hơn so với một số hợp kim nhôm khác. Do đó, nếu sản phẩm được sử dụng trong môi trường ăn mòn, cần áp dụng các biện pháp bảo vệ và chống ăn mòn phù hợp.

Lưu ý rằng các tính chất cơ học của hợp kim nhôm 2024 có thể được tùy chỉnh thông qua các quá trình gia công và xử lý nhiệt phù hợp. Việc thay đổi quá trình sản xuất có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính chất cơ học của hợp kim.

 

Thành phần hóa học hợp kim nhôm 2024

Hợp kim nhôm 2024 có thành phần hóa học chủ yếu gồm các thành phần sau:

  1. Nhôm (Al): chiếm tỷ lệ cao nhất trong hợp kim, thường từ 90,7% đến 94,7%.
  2. Đồng (Cu): thành phần chính khác trong hợp kim nhôm 2024, thường từ 3,8% đến 4,9%.
  3. Magiê (Mg): có tỷ lệ nhỏ, từ 1,2% đến 1,8% trong hợp kim.
  4. Mangan (Mn): có tỷ lệ nhỏ, từ 0,3% đến 0,9% trong hợp kim nhôm 2024.
  5. Silic (Si): có tỷ lệ nhỏ, từ 0,5% đến 0,9% trong hợp kim.
  6. Các nguyên tố phụ: Nhôm 2024 có thể chứa các nguyên tố phụ khác như sắt (Fe), kẽm (Zn), titan ium (Ti) và chất lượng nhỏ của các nguyên tố khác.

Các tỷ lệ cụ thể của mỗi thành phần có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Thành phần trên chỉ là một phần mô tả chung về thành phần hóa học của hợp kim nhôm 2024.

Cách chọn sản phẩm hợp kim nhôm 2024

Khi chọn sản phẩm hợp kim nhôm 2024, bạn có thể xem xét các yếu tố sau đây:Yêu cầu ứng dụng: Xác định rõ mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm. Điều này bao gồm việc xác định các tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn, khả năng gia công và yêu cầu về nhiệt độ, tải trọng, độ chính xác, và tuổi thọ.

  1. Tính cơ học: Hợp kim nhôm 2024 có tính cơ học cao, bao gồm độ bền kéo và độ cứng. Nếu yêu cầu sản phẩm có độ cứng và sức bền cao, như trong ngành hàng không và không gian, hợp kim nhôm 2024 có thể là lựa chọn phù hợp.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Hợp kim nhôm 2024 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt. Tuy nhiên, nếu sản phẩm của bạn sẽ hoạt động trong môi trường ăn mòn, cần xem xét biện pháp bảo vệ và chống ăn mòn phù hợp.
  3. Gia công: Hợp kim nhôm 2024 có khả năng gia công tốt. Tuy nhiên, nếu sản phẩm của bạn đòi hỏi quá trình gia công phức tạp hoặc độ chính xác cao, hãy đảm bảo rằng hợp kim nhôm 2024 có khả năng đáp ứng yêu cầu đó.
  4. Thông số kỹ thuật: Xem xét các thông số kỹ thuật như kích thước, hình dạng, độ dày và hình thức sản phẩm. Đảm bảo rằng sản phẩm hợp kim nhôm 2024 phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và hình thức cụ thể.
  5. Nhà sản xuất và chất lượng: Lựa chọn nhà sản xuất đáng tin cậy và sản phẩm hợp kim nhôm 2024 có chất lượng cao. Nên tìm hiểu về tiêu chuẩn sản xuất, chứng nhận và đánh giá của nhà sản xuất trước khi chọn sản phẩm.
  6. Khi chọn sản phẩm hợp kim nhôm 2024, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia và nhà cung cấp để đảm bảo rằng nó đáp ứng yêu cầu của bạn và phù hợp với ứng dụng cụ thể.

Ứng dụng của hợp kim nhôm 2024

Hợp kim nhôm 2024 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau do tính chất cơ học và khả năng chịu tải cao. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của hợp kim nhôm 2024:

  1. Ngành hàng không và không gian: Hợp kim nhôm 2024 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các bộ phận máy bay, như vỏ ngoài, cánh máy bay, giá đỡ và các cấu trúc khung. Tính cứng, sức bền kéo cao và khả năng chịu nhiệt của hợp kim nhôm 2024 làm cho nó phù hợp cho ứng dụng trong ngành hàng không và không gian.
  2. Công nghiệp máy móc: Hợp kim nhôm 2024 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc chịu tải cao, như bộ truyền động, thanh trượt, bánh răng và các linh kiện khác yêu cầu tính cơ học cao.
  3. Ngành công nghiệp vũ trụ: Do khả năng chịu nhiệt và tính cơ học cao, hợp kim nhôm 2024 được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến ngành công nghiệp vũ trụ, bao gồm các tàu vũ trụ, tên lửa và thiết bị liên quan.
  4. Công nghiệp ô tô: Hợp kim nhôm 2024 có thể được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô, như động cơ, hệ thống treo và bộ phận chịu lực, nhờ tính cứng, sức bền kéo và khả năng chịu tải cao.
  5. Công nghiệp đóng tàu: Hợp kim nhôm 2024 có khả năng chịu tải và kháng mài mòn, làm cho nó phù hợp cho ứng dụng trong việc sản xuất các bộ phận tàu, như khung thân tàu, hệ thống dẫn nước và các ống dẫn.
  6. Các ứng dụng khác: Hợp kim nhôm 2024 cũng có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như công nghiệp năng lượng, công nghiệp điện tử, thiết bị thể thao và các ứng dụng xây dựng.

Lưu ý rằng ứng dụng cụ thể của hợp kim nhôm 2024 sẽ phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc của sản phẩm cuối cùng.

Block "danh-muc-san-pham" not found

BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.
THÉP KHÔNG GỈ :
– Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :
>> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…
– Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :
 >> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305
>> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….
– Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :
>> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…
– Dòng Austenitic – lớp chống rão :
>> Inox 304H, Inox 316H, …
– Dòng Duplex tiêu chuẩn :
>> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,… 
TITAN:
– Các loại titan tinh khiết
1. Titan Gr1 (Lớp 1)
2. Titan Gr2 (Lớp 2)
3. Titan Gr3 (Lớp 3)
Hợp kim Titan
1. Titan Gr7 (Lớp 7)
2. Titan Gr11 (Lớp 11)
3. Titan Gr5 (Ti 6Al – 4V)
4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)
5. Titan Gr12 (Lớp 12)
NIKEN :
– Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…
– Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,… 
NHÔM :
– NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…
ĐỒNG :
– ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…
– ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…
– ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …
THÉP :
THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…
THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …
THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…
THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…
THÉP CACBON: S45C, S50C,…
HOTLINE 1 : 0902 345 304
HOTLINE 2 : 0917 345 304
HOTLINE 3 : 0969 304 316
HOTLINE 4 : 0924 304 304
 THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :
✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM
✅Địa chỉ:  145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM
✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội
☎️ Mr Dưỡng :  Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304
  Email: chokimloaivietnam@gmail.com, Website: www.chokimloai.com