DÂY INOX 304 – KIẾN THỨC VẬT LIỆU

Dây inox 316 dày 0,05mm

Dây inox 304 là gì? – 0917 345 304

Giới thiệu

Dây Inox 304 là một loại dây làm từ hợp kim Inox 304, còn được gọi là thép không gỉ 304. Inox 304 là một loại thép không gỉ phổ biến và rộng rãi được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.

Đặc điểm chính của Inox 304 bao gồm:

Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là chống ăn mòn bởi các hợp chất axit và hóa chất thông thường.

Tính cơ lý cao: Inox 304 có độ cứng, độ dẻo và độ bền cao, đồng thời có khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa.

Dễ gia công và hàn: Inox 304 dễ dàng được cắt, hàn và gia công thành các sản phẩm và bộ phận cần thiết.

Tính thẩm mỹ: Với bề mặt sáng bóng và màu bạc trang nhã, Inox 304 mang lại vẻ đẹp và tính thẩm mỹ cho các sản phẩm và công trình.

Dây Inox 304 thường được sử dụng trong các ứng dụng như ngành công nghiệp thực phẩm, chế tạo máy, xây dựng, trang trí nội thất và ngoại thất, cơ khí, y tế, và nhiều ngành công nghiệp khác.

    MR DƯỠNG
    0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316
    VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM

    Đặc tính của dây inox 304

    Dây Inox 304, cũng được gọi là thép không gỉ 304, có các đặc tính sau:

    Chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là chống ăn mòn bởi các hợp chất axit và hóa chất thông thường. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất và môi trường ăn mòn.

    Độ cứng và độ dẻo: Inox 304 có độ cứng và độ dẻo tốt, cho phép dễ dàng gia công, uốn cong và hàn. Nó có thể được điều chỉnh để tạo ra các sản phẩm và bộ phận có hình dạng và kích thước khác nhau.

    Tính năng chống oxi hóa: Inox 304 có khả năng chống oxi hóa cao, giúp nó chịu được tác động của môi trường có nhiệt độ cao, nhiệt độ lạnh và các yếu tố khác gây ra quá trình oxy hóa.

    Tính thẩm mỹ: Với bề mặt sáng bóng và màu bạc trang nhã, Inox 304 mang lại vẻ đẹp và tính thẩm mỹ cho các sản phẩm và công trình. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí nội thất và ngoại thất.

    Khả năng kháng nhiệt: Inox 304 có khả năng chịu nhiệt tốt, giữ độ mềm và độ cứng ổn định ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp lò hơi và ngành công nghiệp nhiệt.

    Dễ bảo quản: Inox 304 có khả năng chống rỉ sét và dễ bảo quản. Việc làm sạch và bảo dưỡng đơn giản giúp nó duy trì vẻ ngoài tươi mới trong thời gian dài.

    Đây chỉ là một số đặc tính chung của dây Inox 304. Tuy nhiên, chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào quy cách và tiêu chuẩn cụ thể của từng sản phẩm.

    Dây inox 304
    Dây inox 304
    1. Dây inox 304
    2. Inox 304
    3. Dây thép không gỉ 304
    4. Dây inox 304 chất lượng cao
    5. Dây inox 304 chống gỉ
    6. Dây inox 304 không từ tính
    7. Dây inox 304 cường độ cao
    8. Dây inox 304 đa dạng kích thước
    9. Dây inox 304 ứng dụng trong ngành công nghiệp
    10. Dây inox 304 chất liệu bền bỉ
    11. Dây inox 304 độ bóng mờ
    12. Dây inox 304 độ dẻo dai
    13. Dây inox 304 chịu nhiệt tốt
    14. Dây inox 304 dễ gia công
    15. Dây inox 304 tiêu chuẩn chất lượng.

     

    Tính chất cơ học của inox 304

    Inox 304 có các tính chất cơ học sau đây:

    Độ bền kéo (Tensile strength): Inox 304 có độ bền kéo cao, thường khoảng từ 515 MPa đến 1035 MPa (75.000 psi đến 150.000 psi), tùy thuộc vào quy cách và điều kiện xử lý nhiệt.

    Giới hạn chảy (Yield strength): Giới hạn chảy của Inox 304 thường nằm trong khoảng từ 205 MPa đến 515 MPa (30.000 psi đến 75.000 psi). Đây là giới hạn mà vật liệu bắt đầu chảy và bị biến dạng vĩnh viễn.

    Độ giãn dài (Elongation): Inox 304 có độ giãn dài tương đối cao, thường từ 40% đến 60%. Điều này cho phép nó chịu được biến dạng và kéo dài trước khi gãy.

    Độ cứng (Hardness): Inox 304 có độ cứng Brinell (HB) khoảng từ 70 đến 90 HB. Độ cứng có thể được điều chỉnh bằng cách xử lý nhiệt và cơ học gia công.

    Độ co dãn nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion): Inox 304 có hệ số co dãn nhiệt tương đối cao, khoảng 17.2 µm/m°C (9.6 µin/in°F). Điều này có ý nghĩa trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu biến dạng nhiệt.

    Độ bền mỏi (Fatigue strength): Inox 304 có độ bền mỏi tương đối tốt, cho phép nó chịu được tải trọng lặp lại và các yếu tố ứng suất trong thời gian dài.

    Những tính chất cơ học của Inox 304 có thể thay đổi dựa trên quy cách chính xác và phương pháp sản xuất cụ thể, do đó, các giá trị cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện và quy định của từng sản phẩm.

    Tính chất cơ học của dây inox 304

    Dây Inox 304, cũng được gọi là thép không gỉ 304, có các tính chất cơ học sau:

    Độ bền kéo (Tensile strength): Inox 304 có độ bền kéo cao, thường từ 515 MPa đến 1035 MPa (75.000 psi đến 150.000 psi). Độ bền kéo thể hiện khả năng của vật liệu chịu được tải trọng kéo mà không bị đứt.

    Giới hạn chảy (Yield strength): Giới hạn chảy của Inox 304 thường từ 205 MPa đến 515 MPa (30.000 psi đến 75.000 psi). Đây là giới hạn mà vật liệu bắt đầu chảy và biến dạng vĩnh viễn.

    Độ giãn dài (Elongation): Inox 304 có độ giãn dài tương đối cao, thường từ 40% đến 60%. Độ giãn dài cho biết khả năng của vật liệu để kéo dài trước khi gãy, và đây là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tính đàn hồi của dây.

    Độ cứng (Hardness): Độ cứng của Inox 304 thường được đo bằng thang đo Rockwell (HRB hoặc HRC). Thông thường, độ cứng của Inox 304 nằm trong khoảng 70 đến 90 HRB.

    Độ bền mỏi (Fatigue strength): Inox 304 có khả năng chống đứt tốt dưới tải trọng lặp lại và các yếu tố ứng suất đổi tiếp. Độ bền mỏi của Inox 304 thường cao hơn so với nhiều loại vật liệu khác.

    Độ co dãn nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion): Inox 304 có hệ số co dãn nhiệt xấp xỉ 17.2 µm/m°C (9.6 µin/in°F). Điều này chỉ ra sự thay đổi kích thước của dây khi nhiệt độ thay đổi. Hệ số co dãn nhiệt cao có thể được xem xét trong các ứng dụng yêu cầu độ co dãn nhiệt tương đối lớn.

    Tính chất cơ học của dây Inox 304 có thể thay đổi dựa trên kích thước, quy cách và điều kiện xử lý nhiệt của dây.

    Cách chọn sản phẩm của dây inox 304

    Khi chọn sản phẩm dây Inox 304, bạn có thể xem xét các yếu tố sau đây:

    Quy cách kích thước: Xác định kích thước, đường kính và chiều dài của dây Inox 304 phù hợp với yêu cầu của bạn. Điều này bao gồm đường kính và chiều dài của dây, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể của nó.

    Độ dày: Xác định độ dày của dây Inox 304 dựa trên yêu cầu cơ học và cấu trúc của ứng dụng. Độ dày có thể ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chống uốn cong của dây.

    Tính chất hợp kim: Kiểm tra rõ ràng liệu sản phẩm dây Inox 304 đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật cần thiết. Đảm bảo tính chất chống ăn mòn, độ cứng, độ giãn dài, và các tính chất cơ học khác của dây đáp ứng yêu cầu của ứng dụng của bạn.

    Xuất xứ và chất lượng: Kiểm tra nguồn gốc và chất lượng của dây Inox 304. Chọn nhà cung cấp đáng tin cậy, có uy tín và cung cấp sản phẩm chất lượng.

    Ứng dụng: Xem xét ứng dụng cụ thể mà dây Inox 304 sẽ được sử dụng trong đó. Điều này có thể bao gồm ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, xây dựng, trang trí, công nghiệp hóa chất, và nhiều lĩnh vực khác. Đảm bảo rằng sản phẩm được chọn phù hợp với yêu cầu của ứng dụng cụ thể đó.

    Chứng chỉ và tiêu chuẩn: Kiểm tra xem sản phẩm có chứng chỉ và tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định quốc tế như ASTM, EN, JIS, hay DIN không. Điều này đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.

    Giá trị: So sánh giá cả và giá trị của các sản phẩm từ các nhà cung cấp khác nhau. Không chỉ chú trọng vào giá thành, mà còn xem xét sự phù hợp với yêu cầu và chất lượng của sản phẩm.

    Lưu ý rằng các yếu tố chọn sản phẩm dây

    Thành phần hóa học của dây inox 304

    Thành phần hóa học chính của dây Inox 304 (còn được gọi là thép không gỉ 304) bao gồm:

    Crom (Cr): 18-20%

    Niken (Ni): 8-10.5%

    Carbon (C): Tối đa 0.08%

    Silicon (Si): Tối đa 0.75%

    Mangan (Mn): Tối đa 2%

    Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.03%

    Phốtpho (P): Tối đa 0.045%

    Sắt (Fe): Còn lại

    Thành phần trên đây là các phần trăm khái quát và có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc nhà sản xuất cụ thể. Thành phần hóa học này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tính chất chống ăn mòn, chống oxi hóa và cơ học của dây Inox 304.

    Ứng dụng hóa học của dây inox 304

    Dây Inox 304 (hay thép không gỉ 304) có nhiều ứng dụng hóa học quan trọng. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của dây Inox 304 trong lĩnh vực hóa học:

    Dụng cụ và thiết bị chống ăn mòn: Inox 304 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất và sử dụng các dụng cụ và thiết bị chống ăn mòn trong ngành công nghiệp hóa chất. Với tính chất chống ăn mòn tốt, nó có thể chịu được môi trường axit, kiềm và hóa chất ăn mòn khác.

    Bồn và hệ thống chứa hóa chất: Dây Inox 304 thường được sử dụng để xây dựng bồn chứa hóa chất và hệ thống ống dẫn trong ngành công nghiệp hóa chất. Điều này bởi vì nó có khả năng chống ăn mòn cao và kháng lại tác động của nhiều loại hóa chất.

    Ống và ống dẫn: Inox 304 cũng được sử dụng trong việc sản xuất ống và ống dẫn để vận chuyển và xử lý các chất lỏng hóa học. Độ bền và tính chất chống ăn mòn của nó làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng này.

    Thiết bị xử lý nước: Dây Inox 304 được sử dụng trong các thiết bị xử lý nước, bao gồm bồn chứa, hệ thống lọc và thiết bị xử lý khác. Độ ổn định hóa học của nó giúp ngăn ngừa ăn mòn và ôxy hóa trong quá trình xử lý nước.

    Vật liệu tiếp xúc thực phẩm: Inox 304 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, bao gồm sản xuất, chế biến và đóng gói thực phẩm. Vật liệu này an toàn cho tiếp xúc với thực phẩm và không gây phản ứng hoá học gây hại.

    Thiết bị và bảo vệ môi trường: Dây Inox 304 được sử dụng trong sản xuất thiết bị và hệ thống bảo vệ môi trường, bao gồm thiết bị xử lý khí thải, thiết bị lọc và hệ thống khử mùi

    BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.
    THÉP KHÔNG GỈ :
    – Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :
    >> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…
    – Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :
     >> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305
    >> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….
    – Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :
    >> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…
    – Dòng Austenitic – creep resisting grades :
    >> Inox 304H, Inox 316H, …
    – Dòng Duplex tiêu chuẩn :
    >> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,…
    TITAN :
    – Các loại titan tinh khiết
    1. Titan Gr1 (Grades 1)
    2. Titan Gr2 (Grades 2)
    3. Titan Gr3 (Grades 3)
    4. Titan Gr4 (Grades 4)
    – Hợp kim titan
    1. Titan Gr7 (Grades 7)
    2. Titan Gr11 (Grades 11)
    3. Titan Gr5 ( Ti 6Al – 4V)
    4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)
    5. Titan Gr12 (Grades 12)
    NIKEN :
    – Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…
    – Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,…
    NHÔM :
    – NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…
    ĐỒNG :
    – ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…
    – ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…
    – ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …
    THÉP :
    THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…
    THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …
    THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…
    THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…
    THÉP CACBON: S45C, S50C,…
    HOTLINE 1 : 0902 345 304
    HOTLINE 2 : 0917 345 304
    HOTLINE 3 : 0969 304 316
    HOTLINE 4 : 0924 304 304
     THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :
    ✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
    ✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM
    ✅Địa chỉ:  145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM
    ✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội
    ☎️ Mr Dưỡng :  Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304
      Email: chokimloaivietnam@gmail.com, Website: www.chokimloai.com

    Block "danh-muc-san-pham" not found