Ti -6AL-4V là gì ?
Giới thiệu
Ti-6AL-4V
Ti-6Al-4V là một loại hợp kim titan phổ biến, còn được gọi là hợp kim titan 6% nhôm (Al) và 4% vanadium (V). Đây là một trong những hợp kim titan phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
- Các ký hiệu “6Al-4V” chỉ ra tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong hợp kim. Đúng theo tên gọi, nó chứa khoảng 6% nhôm và 4% vanadium. Các thành phần này cung cấp cho hợp kim titan những đặc tính quan trọng như độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn.
- Ti-6Al-4V có độ bền kéo cao, khả năng chịu nhiệt tốt và khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, bao gồm cả môi trường ăn mòn mạnh như nước biển và axit sulfuric. Nó cũng có khả năng chịu được tải trọng dao động liên tục và chịu mài mòn tốt.
- Hợp kim Ti-6Al-4V thường được sử dụng trong ngành hàng không, y tế, ô tô, công nghiệp và thể thao, nơi yêu cầu tính chất cơ học mạnh mẽ, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn.
- [id khối = “02_staff_info”]
Đặc tính của Ti -6AL -4V
- Ti-6Al-4V (Titanium 6% Aluminum 4% Vanadium) là một hợp kim titan phổ biến có các đặc tính quan trọng sau:
- Độ bền cơ học: Ti-6Al-4V có độ bền kéo cao, thường khoảng 900-1100 MPa (megapascal). Điều này đồng nghĩa với khả năng chịu được lực kéo mạnh mẽ và áp lực.
- Độ co dãn: Hợp kim này có độ co dãn tốt, thường từ 10% đến 18%. Điều này cho phép nó co dãn một cách linh hoạt trong quá trình gia công và trong môi trường tải trọng.
- Khả năng chịu nhiệt: Ti-6Al-4V có khả năng chịu nhiệt tốt, duy trì tính chất cơ học ổn định ở nhiệt độ cao. Điều này làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chẳng hạn như động cơ máy bay, các bộ phận động cơ và đường ống xả nhiệt.
- Khả năng chống ăn mòn: Ti-6Al-4V có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là chống ăn mòn bề mặt. Điều này làm cho nó phù hợp trong các môi trường ăn mòn như nước biển, axit sulfuric và các chất ăn mòn khác.
- Tính nhẹ và độ cứng: Ti-6Al-4V có mật độ thấp, làm cho nó nhẹ hơn các kim loại khác như thép. Đồng thời, nó cũng có độ cứng tương đối cao, đáp ứng yêu cầu về độ cứng và độ bền của nhiều ứng dụng.
- Gia công và hàn tốt: Ti-6Al-4V dễ gia công và có khả năng hàn tốt, giúp nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các quá trình gia công và sản xuất.
- Tóm lại, Ti-6Al-4V là một hợp kim titan có đặc tính cơ học vượt trội, bao gồm độ bền cơ học cao, độ co dãn tốt, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu được sử dụng rộng rãi
Tính chất cơ học Ti -6 AL -4V
- Ti-6Al-4V (Titanium 6% Aluminum 4% Vanadium) là một hợp kim titan phổ biến với tính chất cơ học ưu việt. Dưới đây là một số tính chất cơ học của hợp kim này:
- Độ bền kéo (Tensile strength): Ti-6Al-4V có độ bền kéo cao, thường từ 900 đến 1100 MPa (megapascal). Điều này đồng nghĩa với khả năng chịu được lực kéo mạnh mẽ và áp lực.
- Độ cứng (Hardness): Hợp kim này có độ cứng tương đối cao, thường từ 320 đến 360 HB (Brinell hardness). Điều này đồng nghĩa với khả năng chống trầy xước và chống mài mòn.
- Độ co dãn (Elongation): Ti-6Al-4V có độ co dãn tốt, thường từ 10% đến 18%. Điều này cho phép nó co dãn một cách linh hoạt trong quá trình gia công và trong môi trường tải trọng.
- Độ bền mỏi (Fatigue strength): Ti-6Al-4V có độ bền mỏi tốt, có khả năng chịu tải trọng dao động và biến đổi một cách đáng tin cậy.
- Khả năng chống ăn mòn: Ti-6Al-4V có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, bao gồm cả nước biển và axit sulfuric. Tuy nhiên, độ chống ăn mòn cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện môi trường cụ thể.
- Nhiệt độ làm việc: Ti-6Al-4V có khả năng chịu nhiệt tốt và duy trì tính chất cơ học ổn định ở nhiệt độ cao. Nó có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ -250°C đến 500°C.
- Tính nhẹ: Ti-6Al-4V có mật độ thấp, chỉ khoảng 4,4 g/cm³, làm cho nó nhẹ hơn nhiều so với thép và nhiều kim loại khác. Điều này giúp giảm trọng lượng và tăng hiệu suất trong các ứng dụng yêu cầu tính nhẹ và cứng.
- Tóm lại, Ti-6Al-4V là một hợp kim titan có tính chất cơ học vượt trội, bao gồm độ bền kéo
Ti-6Al-4V: Ứng dụng, tính chất và ưu điểm
Ti-6Al-4V: Hợp kim titan mạnh, đa dụng và chịu nhiệt
Cách chọn sản phẩm Ti-6AL-4V
- Khi chọn sản phẩm Ti-6Al-4V (Titanium 6% Aluminum 4% Vanadium), có một số yếu tố quan trọng bạn nên xem xét:
- Yêu cầu ứng dụng: Xác định mục đích sử dụng của sản phẩm và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Ti-6Al-4V được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như hàng không, y tế, ô tô, công nghiệp và thể thao. Đảm bảo rằng tính chất cơ học và vật lý của hợp kim này phù hợp với yêu cầu ứng dụng của bạn.
- Tính chất cơ học: Ti-6Al-4V có đặc tính cơ học ưu việt như độ bền kéo cao, độ cứng tốt và khả năng co dãn. Tuy nhiên, các tính chất này có thể được điều chỉnh bằng cách điều chỉnh quá trình chế tạo và xử lý nhiệt. Xem xét yêu cầu cụ thể về độ bền, độ cứng và độ co dãn của sản phẩm để chọn loại Ti-6Al-4V phù hợp.
- Khả năng chống ăn mòn: Ti-6Al-4V có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, nhưng hiệu suất chống ăn mòn có thể được tùy chỉnh bằng cách áp dụng các lớp phủ bề mặt hoặc xử lý bổ sung. Xem xét môi trường hoạt động và yêu cầu về khả năng chống ăn mòn để lựa chọn sản phẩm phù hợp.
- Kích thước và hình dạng: Xác định kích thước và hình dạng cụ thể của sản phẩm bạn cần. Ti-6Al-4V có thể được cung cấp dưới dạng tấm, ống, que, dây và nhiều hình dạng khác. Đảm bảo rằng sản phẩm được chọn phù hợp với yêu cầu kích thước và hình dạng của bạn.
- Tiêu chuẩn và chứng nhận: Kiểm tra xem sản phẩm Ti-6Al-4V đáp ứng các tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế, chẳng hạn như ASTM (American Society for Testing and Materials) hoặc ISO (International Organization for Standardization). Điều này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an
Thành phần hóa học của TI- 6 AL-4v
- Thành phần hóa học của Ti-6Al-4V (Titanium 6% Aluminum 4% Vanadium) được chỉ định theo phần trăm của mỗi nguyên tố có trong hợp kim. Dưới đây là thành phần hóa học thông thường của Ti-6Al-4V:
- Titan (Ti): khoảng 90%
- Nhôm (Al): khoảng 6%
- Vanadium (V): khoảng 4%
- Các nguyên tố khác: có thể có một số nguyên tố nhỏ khác như sắt (Fe), oxy (O), carbon (C), nitơ (N) và hydro (H), nhưng chúng thường chỉ có mức độ rất thấp.
Cách chọn sản phẩm Ti-6AL-4V
- Khi chọn sản phẩm Ti-6Al-4V (Titanium 6% Aluminum 4% Vanadium), có một số yếu tố quan trọng bạn nên xem xét:
- Yêu cầu ứng dụng: Xác định mục đích sử dụng của sản phẩm và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Ti-6Al-4V được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như hàng không, y tế, ô tô, công nghiệp và thể thao. Đảm bảo rằng tính chất cơ học và vật lý của hợp kim này phù hợp với yêu cầu ứng dụng của bạn.
- Tính chất cơ học: Ti-6Al-4V có đặc tính cơ học ưu việt như độ bền kéo cao, độ cứng tốt và khả năng co dãn. Tuy nhiên, các tính chất này có thể được điều chỉnh bằng cách điều chỉnh quá trình chế tạo và xử lý nhiệt. Xem xét yêu cầu cụ thể về độ bền, độ cứng và độ co dãn của sản phẩm để chọn loại Ti-6Al-4V phù hợp.
- Khả năng chống ăn mòn: Ti-6Al-4V có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, nhưng hiệu suất chống ăn mòn có thể được tùy chỉnh bằng cách áp dụng các lớp phủ bề mặt hoặc xử lý bổ sung. Xem xét môi trường hoạt động và yêu cầu về khả năng chống ăn mòn để lựa chọn sản phẩm phù hợp.
- Kích thước và hình dạng: Xác định kích thước và hình dạng cụ thể của sản phẩm bạn cần. Ti-6Al-4V có thể được cung cấp dưới dạng tấm, ống, que, dây và nhiều hình dạng khác. Đảm bảo rằng sản phẩm được chọn phù hợp với yêu cầu kích thước và hình dạng của bạn.
-
- Tóm lại, Ti-6Al-4V là một hợp kim titan quan trọng và có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, nhờ vào tính chất bền, chịu nhiệt và tTiêu chuẩn và chứng nhận: Kiểm tra xem sản phẩm Ti-6Al-4V đáp ứng các tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế, chẳng hạn như ASTM (American Society for Testing and Materials) hoặc ISO (International Organization for Standardization). Điều này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng
Ứng dụng TI- 6 AL-4v
- Ti-6Al-4V là một hợp kim titan phổ biến, cũng được gọi là hợp kim titan 6-4. Đây là một trong những hợp kim titan mạnh và chịu nhiệt nhất có sẵn. Ứng dụng của Ti-6Al-4V rất đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của hợp kim Ti-6Al-4V:
- Ngành hàng không và vũ trụ: Ti-6Al-4V được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không và vũ trụ. Nó được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy bay như cánh quạt, ổ đĩa, ống chịu nhiệt, và các bộ phận khác có yêu cầu về độ bền cao và khả năng chịu nhiệt.
- Y học: Ti-6Al-4V được sử dụng trong các ứng dụng y học, bao gồm phẫu thuật gắn khớp, các bộ phận nội tạng nhân tạo, và các bộ phận nối xương. Hợp kim này có tính tương thích sinh học tốt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường cơ thể.
- Công nghiệp hàng hải: Ti-6Al-4V được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận tàu thủy, như đinh tán, bánh răng, bộ truyền động và các bộ phận khác có yêu cầu về độ bền và chịu mài mòn cao.
- Ô tô và đua xe: Hợp kim Ti-6Al-4V được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và đua xe, đặc biệt là trong sản xuất các bộ phận xe đua. Nó được sử dụng để giảm trọng lượng và tăng cường tính năng cơ học của các bộ phận quan trọng như động cơ, bộ phận treo và ống xả.
Công nghệ chế tạo: Ti-6Al-4V được sử dụng trong quá trình gia công chính xác và chế tạo các bộ phận có độ chính xác cao, chẳng hạn như van, ốc vít và các bộ phận máy móc khác.
- Tóm lại, Ti-6Al-4V là một hợp kim titan quan trọng và có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, nhờ vào tính chất bền, chịu nhiệt và tTiêu chuẩn và chứng nhận: Kiểm tra xem sản phẩm Ti-6Al-4V đáp ứng các tiêu chuẩn và chứng nhận quốc tế, chẳng hạn như ASTM (American Society for Testing and Materials) hoặc ISO (International Organization for Standardization). Điều này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng
-
BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.THÉP KHÔNG GỈ :– Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :>> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…– Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :>> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305>> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….– Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :>> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…– Dòng Austenitic – lớp chống rão :>> Inox 304H, Inox 316H, …– Dòng Duplex tiêu chuẩn :>> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,…TITAN :– Các loại titan tinh khiết1. Titan Gr1 (Lớp 1)2. Titan Gr2 (Lớp 2)3. Titan Gr3 (Lớp 3)4. Titan Gr4 (Lớp 4)– Hợp kim titan1. Titan Gr7 (Lớp 7)2. Titan Gr11 (Lớp 11)3. Titan Gr5 (Ti 6Al – 4V)4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)5. Titan Gr12 (Lớp 12)NIKEN :– Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…– Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,…NHÔM :– NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…ĐỒNG :– ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…– ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…– ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …THÉP :THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…THÉP CACBON: S45C, S50C,…HOTLINE 1 : 0902 345 304HOTLINE 2 : 0917 345 304HOTLINE 3 : 0969 304 316HOTLINE 4 : 0924 304 304THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM✅Địa chỉ: 145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội☎️ Mr Dưỡng : Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304Email: chokimloaivietnam@gmail.com, Website: www.chokimloai.com
Block "danh-muc-san-pham" not found