Ti-5Al-25Sn KIẾN THỨC VẬT LIỆU

Ti-5Al-25Sn

Ti-5Al-25Sn là gì?

Giới thiệu

Ti-5Al-25Sn

Ti-5Al-25Sn là một hợp kim titan được chế tạo từ titanium (Ti), nhôm (Al) và thiếc (Sn). Thành phần hóa học của Ti-5Al-25Sn là:

  1. Titanium (Ti): khoảng 70-75%
  2. Aluminum (Al): khoảng 4-6%
  3. Thiếc (Sn): khoảng 20-26%
  4. Ti-5Al-25Sn thuộc vào loại hợp kim titan alpha-beta, nghĩa là nó có thể tồn tại cả trong cấu trúc tinh thể alpha và beta của titan. Thành phần hóa học của hợp kim này được điều chỉnh để đạt được một sự kết hợp tốt giữa tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.
  5. Ti-5Al-25Sn có tính chất cơ học tương đối cao, độ bền kéo và độ cứng khá lớn. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng chịu nhiệt độ cao. Điều này làm cho Ti-5Al-25Sn được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học ưu việt và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt, như trong ngành hàng không, công nghiệp hóa chất và y tế.

Hợp kim Ti-5Al-25Sn cũng có khả năng hàn và gia công tốt, cho phép nó được sử dụng trong việc sản xuất các bộ phận phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.

[id khối = “02_staff_info”]

 Đặc tính Ti-5Al-25Sn

Hợp kim Ti-5Al-25Sn có một số đặc tính quan trọng sau:

  1. Độ bền kéo cao: Ti-5Al-25Sn có độ bền kéo cao, đồng nghĩa với khả năng chịu được lực căng kéo mạnh mẽ mà không bị biến dạng hay gãy vỡ.
  2. Độ cứng: Hợp kim này có độ cứng tương đối lớn, cho phép nó chịu được áp lực và va đập mà không bị biến dạng hoặc bẻ cong quá nhiều.Khả năng chống ăn mòn: Ti-5Al-25Sn có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn từ axit và kiềm. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
  3. Khả năng chịu nhiệt: Hợp kim này có khả năng chịu nhiệt độ cao mà vẫn duy trì tính chất cơ học ổn định. Điều này làm cho Ti-5Al-25Sn được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong ngành hàng không và động cơ máy bay.
  4. Khả năng hàn và gia công: Ti-5Al-25Sn có khả năng hàn và gia công tốt, cho phép nó được sử dụng trong sản xuất các bộ phận phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.

Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng các đặc tính cụ thể của Ti-5Al-25Sn có thể thay đổi tùy thuộc vào quá trình chế tạo và xử lý. Nếu bạn có nhu cầu cụ thể về đặc tính kỹ thuật của hợp kim này, tốt nhất là tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc các nguồn chuyên ngành uy tín.

Ti-5Al-25Sn
Ti-5Al-25Sn

Tính chất cơ học Ti-5Al-25Sn

có các tính chất cơ học sau:

  1. Độ bền kéo cao: Ti-5Al-25Sn có độ bền kéo cao, tức là khả năng chịu lực căng kéo mà không bị biến dạng hay gãy vỡ. Điều này làm cho hợp kim này phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao.
  2. Độ cứng

ợp k: Ti-5Al-25Sn có độ cứng tương đối cao, đặc biệt là trong trạng thái gia công và xử lý nhiệt. Điều này cho phép nó chịu được áp lực và va đập mà không bị biến dạng hay bẻ cong quá nhiều.

  1. Độ co giãn: Hợp kim này có khả năng co giãn tương đối cao, cho phép nó chịu được một lượng nhất định của biến dạng trước khi gãy. Điều này có lợi trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và khả năng chịu va đập.
  2. Khả năng chịu nhiệt: Ti-5Al-25Sn có khả năng chịu nhiệt tốt, đồng thời duy trì tính chất cơ học ổn định ở nhiệt độ cao. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao như động cơ máy bay và các bộ phận chịu nhiệt.
  3. Khả năng chống ăn mòn: Ti-5Al-25Sn có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, đặc biệt trong môi trường axit và kiềm. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn cụ thể có thể bị ảnh hưởng bởi thành phần hóa học, điều kiện môi trường và quá trình xử lý.
  4. Khả năng hàn và gia công: Ti-5Al-25Sn có khả năng hàn và gia công tốt, cho phép nó được chế tạo thành các bộ phận phức tạp và đáp ứng yêu cầu độ chính xác cao.

Các tính chất cơ học của Ti-5Al-25Sn có thể được điều chỉnh thông qua quá trình xử lý và xử lý nhiệt. Thông tin cụ thể về tính chất cơ học của hợp kim này nên được tham khảo từ nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy

  1. Ti-5Al-25Sn: Đây là công thức hoá học của hợp kim Titan-5% Nhôm-25% Thiếc. Nó là một hợp kim titan có sự cường độ và chống ăn mòn cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, hàng không vũ trụ và công nghiệp.
  2. Hợp kim Titan: Hợp kim được tạo thành từ titan và các nguyên tố khác. Titan là một kim loại nhẹ, cường độ cao, chống ăn mòn tốt và không từ tính. Hợp kim titan thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, hàng không vũ trụ, ô tô, và thể thao.
  3. Công nghệ gia công hợp kim Titan: Liên quan đến các phương pháp và kỹ thuật để gia công hợp kim titan, bao gồm cắt, gia công CNC, mài, mài bóng và hàn.
  4. Ứng dụng y tế của hợp kim Ti-5Al-25Sn: Hợp kim này thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế như các khung implat, các bộ phận thay thế xương và các dụng cụ phẫu thuật do tính chất chống ăn mòn và tương thích với cơ thể của nó.
  5. Tính năng vật lý và cơ học của Ti-5Al-25Sn: Bao gồm các thuộc tính vật lý và cơ học như độ cứng, độ bền kéo, độ nảy, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt.
  6. Ứng dụng công nghiệp của hợp kim Ti-5Al-25Sn: Bao gồm sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, sản xuất máy bay, sản xuất tàu thủy, dụng cụ cắt gọt, cấu trúc nhà cửa và các ứng dụng công nghiệp khác.

Cách chọn sản phẩm Ti-5Al-25Sn

Khi chọn sản phẩm Ti-5Al-25Sn, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét. Dưới đây là các yếu tố cần lưu ý khi chọn sản phẩm Ti-5Al-25Sn:

  1. Ứng dụng: Xác định mục đích sử dụng sản phẩm Ti-5Al-25Sn. Điều này sẽ giúp bạn xác định loại sản phẩm và yêu cầu kỹ thuật cụ thể, chẳng hạn như hình dạng, kích thước, độ dày và độ chính xác.
  2. Tiêu chuẩn chất lượng: Kiểm tra sản phẩm Ti-5Al-25Sn theo các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM (American Society for Testing and Materials) hoặc AMS (Aerospace Material Specifications). Đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng cần thiết cho ứng dụng của bạn.
  3. Nguồn cung cấp: Chọn sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín và có kinh nghiệm trong việc sản xuất và cung cấp hợp kim titan. Điều này đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
  4. Kiểm tra chất lượng: Yêu cầu thông tin về quy trình kiểm tra chất lượng và chứng chỉ chất lượng của sản phẩm Ti-5Al-25Sn. Đảm bảo rằng sản phẩm đã được kiểm tra để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu kỹ thuật.
  5. Hướng dẫn sử dụng: Xem xét hướng dẫn sử dụng của nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất. Điều này sẽ cung cấp thông tin về cách sử dụng sản phẩm và các yếu tố quan trọng khác liên quan đến bảo quản, vận chuyển và bảo vệ sản phẩm.
  6. Tư vấn kỹ thuật: Nếu cần, hãy tìm kiếm sự tư vấn kỹ thuật từ các chuyên gia hoặc kỹ sư có kinh nghiệm về hợp kim titan. Họ có thể giúp bạn chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn và đưa ra các khuyến nghị về việc sử dụng và xử lý sản phẩm.

Quan trọng nhất, hãy đảm bảo rằng sản phẩm Ti-5Al-25Sn được chọn đáp ứng các yêu cầu chất lượng và kỹ thuật của bạn để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của

Thành phần hóa học Ti-5Al-25Sn

Thành phần hóa học của hợp kim Ti-5Al-25Sn là như sau:

  1. Aluminum (Al): khoảng 4-6%
  2. Thiếc (Sn): khoảng 19-27%
  3. Thành phần hóa học này cho phép hợp kim Ti-5Al-25Sn có một tỷ lệ phần trăm chính xác của các nguyên tố này để đạt được tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt. Cụ thể, hợp kim này có tỷ lệ titanium cao, cung cấp tính chất cơ học và độ bền tốt, trong khi aluminum và thiếc giúp tăng tính chống ăn mòn và khả năng gia công.

Lưu ý rằng tỷ lệ chính xác của các thành phần có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất và yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm cuối cùng. Do đó, để có thông tin chính xác về thành phần hóa học của một sản phẩm Ti-5Al-25Sn cụ thể, nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất chính thức.

Ứng dụng Ti-5Al-25Sn

Hợp kim Ti-5Al-25Sn có một số ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Ti-5Al-25Sn:

  1. Ngành hàng không và không gian: Ti-5Al-25Sn được sử dụng trong việc chế tạo các bộ phận máy bay và tàu vũ trụ. Với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền kéo cao, nó được sử dụng trong các cấu trúc máy bay, khung gầm, bánh răng và các bộ phận chịu lực khác.
  2. Ngành công nghiệp hóa chất: Ti-5Al-25Sn được sử dụng trong các thiết bị chịu ăn mòn và môi trường hóa chất. Khả năng chống ăn mòn của nó trong axit và kiềm làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong xử lý chất thải, công nghệ môi trường và ngành công nghiệp hóa chất nói chung.
  3. Ngành y tế: Ti-5Al-25Sn được sử dụng trong các ứng dụng y tế như phẫu thuật thay khớp và các bộ phận cơ thể nhân tạo. Khả năng tương thích sinh học của nó, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt giúp nó trở thành một vật liệu phù hợp trong lĩnh vực y tế.
  4. Ngành công nghiệp biển: Ti-5Al-25Sn được sử dụng trong các ứng dụng biển như các hệ thống dẫn dòng, bộ phận dẫn dẫn nước mặn và các bộ phận chịu áp lực trong môi trường biển.
  5. Ngành công nghiệp năng lượng: Ti-5Al-25Sn được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng như trong việc chế tạo bộ phận của máy phát điện nhiệt hạt nhân.

Ngoài ra, Ti-5Al-25Sn cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như ngành công nghiệp ô tô, sản xuất công nghiệp và các ứng dụng kỹ thuật khác.

Block "danh-muc-san-pham" not found

BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.
THÉP KHÔNG GỈ :
– Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :
>> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…
– Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :
 >> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305
>> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….
– Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :
>> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…
– Dòng Austenitic – lớp chống rão :
>> Inox 304H, Inox 316H, …
– Dòng Duplex tiêu chuẩn :
>> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,… 
TITAN:
– Các loại titan tinh khiết
1. Titan Gr1 (Lớp 1)
2. Titan Gr2 (Lớp 2)
3. Titan Gr3 (Lớp 3)
4. Titan Gr4 (Lớp 4)
– Hợp kim titan
1. Titan Gr7 (Lớp 7)
2. Titan Gr11 (Lớp 11)
3. Titan Gr5 (Ti 6Al – 4V)
4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)
5. Titan Gr12 (Lớp 12)
NIKEN :
– Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…
– Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,… 
NHÔM :
– NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…
ĐỒNG :
– ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…
– ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…
– ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …
THÉP :
THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…
THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …
THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…
THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…
THÉP CACBON: S45C, S50C,…
HOTLINE 1 : 0902 345 304
HOTLINE 2 : 0917 345 304
HOTLINE 3 : 0969 304 316
HOTLINE 4 : 0924 304 304
 THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :
✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM
✅Địa chỉ:  145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM
✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội
☎️ Mr Dưỡng :  Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304
  Email: chokimloaivietnam@gmail.com, Website: www.chokimloai.com
Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo