Dây inox 301 dày 2,6mm -0917 345 304
Dây inox 301 dày 2,6mm
Dây inox 301 dày 2,6mm
Dây inox 301 là một loại thép không gỉ Austenit có khả năng chống ăn mòn tốt và carbon cao để cho phép làm việc lạnh với nhiều môi trường khác nhau.
% |
CR |
TRONG |
C |
VÀ |
MN |
P |
S |
N |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | tối thiểu: | 16 | 6 | – – | – – | – – | – – | – – | – – |
Tối đa: | 18 | số 8 | 0,15 | 1,00 | 2.0 | 0,045 | 0,030 | 0,10 |
Tính chất cơ học của dây inox 301
LỚP / TEMPER |
SỨC CĂNGKSI (PHÚT) |
NĂNG SUẤT 0,2%KSI (PHÚT) |
ĐỘ GIÃN DÀI -% TRONG 50 MM (TỐI THIỂU) |
---|---|---|---|
301 1/4 | 125 | 75 | 25 |
301 1/2 | 150 | 110 | 18 |
301 đầy đủ cứng | 185 | 140 | 9 |
Tính chất vật lý của dây inox 301
MẬT ĐỘLB M / TRONG 3 |
HỆ SỐNHIỆT ĐỘ MỞ RỘNG (MIN / IN) – ° F |
ĐIỆN TRỞ SUẤT MW-IN |
ĐỘ DẪN NHIỆT BTU / HR-FT- ° F |
NÓNG CHẢYPHẠM VI |
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0,29 | ở 68 – 212 ° F | ở 68 – 932 ° F | ở 68 – 1450 ° F | ở 68 ° F | ở 212 ° F | ở 392 ° F | ở 752 ° F | ở 1112 ° F | ở 1472 ° F | ở 68 – 212 ° F | 2550-2590°F |
9,2 | 10.4 | 10,9 | 28,3 | 30,7 | 33,8 | 39,4 | 43,7 | 47,6 | 9,4 |
Phương pháp xử Xử lý nhiệt
- Điều trị Giải pháp (Ủ) – Làm nóng đến 1010-1120 ° C và làm nguội nhanh.
- Sử dụng thấp phạm vi cho ủ trung gian.
- Lớp này không thể được làm cứng bằng cách xử lý nhiệt.
Làm việc lạnh
- Dây inox 301 tạo ra một sức mạnh rất cao từ cán nguội và từ hình thành cuộn
-
BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.THÉP KHÔNG GỈ :– Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :>> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…– Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :>> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305>> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….– Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :>> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…– Dòng Austenitic – creep resisting grades :>> Inox 304H, Inox 316H, …– Dòng Duplex tiêu chuẩn :>> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,…TITAN :– Các loại titan tinh khiết1. Titan Gr1 (Grades 1)2. Titan Gr2 (Grades 2)3. Titan Gr3 (Grades 3)4. Titan Gr4 (Grades 4)– Hợp kim titan1. Titan Gr7 (Grades 7)2. Titan Gr11 (Grades 11)3. Titan Gr5 ( Ti 6Al – 4V)4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)5. Titan Gr12 (Grades 12)NIKEN :– Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…– Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,…NHÔM :– NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…ĐỒNG :– ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…– ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…– ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …THÉP :THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…THÉP CACBON: S45C, S50C,…HOTLINE 1 : 0902 345 304HOTLINE 2 : 0917 345 304HOTLINE 3 : 0969 304 316HOTLINE 4 : 0924 304 304THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM✅Địa chỉ: 145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội☎️ Mr Dưỡng : Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304Email: chokimloaivietnam@gmail.com, Website: www.chokimloai.com