Đồng C19400 là gì?
Giới thiệu
- Đồng C19400 là một hợp kim đồng chứa mangan và niken, có nhiều tính chất đặc biệt. Dưới đây là một số tính chất và ứng dụng của đồng C19400:
- Tính chất hóa học: Đồng C19400 có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt, do đó được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế, thiết bị điện tử và thiết bị đo lường.
- Tính chất cơ học: Đồng C19400 có độ bền kéo và độ giãn dài tương đối cao, cũng như khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt. Những tính chất này giúp cho nó được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc, thiết bị y tế và thiết bị đo lường.
- Ứng dụng: Đồng C19400 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đồng hồ và trang sức, cũng như trong các ngành công nghiệp khác như ô tô, máy bay và tàu thủy. Nó cũng được sử dụng để sản xuất các ống nội soi, dụng cụ nha khoa và các thiết bị y tế khác.
Tóm lại, đồng C19400 là một hợp kim đồng có nhiều tính chất đặc biệt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
MR DƯỠNG |
0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316 |
VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM |
Tính chất hóa học của đồng C19400
Đồng C19400 là một hợp kim đồng chứa mangan và niken, có nhiều tính chất hóa học đặc biệt, bao gồm:
- Khả năng chống oxy hóa: Đồng C19400 có khả năng chống oxy hóa tốt, do đó nó không dễ bị oxy hóa và giảm độ bền của hợp kim. Điều này làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị y tế, thiết bị điện tử và thiết bị đo lường.
- Khả năng chống ăn mòn: Đồng C19400 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là khi tiếp xúc với các chất ăn mòn như axit sulfuric. Điều này làm cho nó được sử dụng trong sản xuấtthiết bị y tế và thiết bị đo lường.
- Tính acid-resistant: Đồng C19400 có tính acid-resistant, làm cho nó được sử dụng trong sảnxuất các bộ phận của những thiết bị ứng dụng trong môi trường bazơ.
Tóm lại, đồng C19400 có nhiều tính chất hóa học đặc biệt, đặc biệt là khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn và tính acid-resistant, bazơ-resistant. Điều này làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị y tế, thiết bị điện tử và thiết bị đo lường.
Tính chất vật lý của đồng C19400
Đồng C19400 là một hợp kim đồng chứa mangan và niken, có nhiều tính chất vật lý đáng chú ý, bao gồm:
- Độ cứng: Đồng C19400 có độ cứng cao, khiến cho nó khá khó để gia công. Tuy nhiên, cũng rất chịu mài mòn và có độ bền cao.
- Độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Đồng C19400 có độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, làm cho nó được sử dụng trong sản xuất các dây điện và các bộ phận điện tử.
- Tính năng lượng bền: Đồng C19400 có tính năng lượng bền tốt, làm cho nó được sử dụng trong sản xuất các bộ phận đòi hỏi tính năng lượng cao như các bộ phận máy bay và tàu thủy.
- Điểm nóng chảy và nhiệt độ sôi: Điểm nóng chảy của đồng C19400 là khoảng 1080 độ C và nhiệt độ sôi là khoảng 2350 độ C.
- Khả năng chống ăn mòn: Đồng C19400 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là khi tiếp xúc với các chất ăn mòn như axit sulfuric. Điều này làm cho nó được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế và thiết bị đo lường.
Tóm lại, đồng C19400 có nhiều tính chất vật lý đáng chú ý, bao gồm độ cứng cao, tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, tính năng lượng bền cao, điểm nóng chảy và nhiệt độ sôi cao, cùng với khả năng chống ăn mòn tốt.
Tính chất cơ học của đồng C19400
Đồng C19400 là một hợp kim đồng được cải tiến với thêm mangan và niken, có tính chất cơ học đặc biệt như sau:
- Độ bền kéo: Đồng C19400 có độ bền kéo cao, giúp nó chịu được tải trọng lớn và chịu được
- áp lực cao. Độ giãn dài: Đồng C19400 có độ giãn dài trung bình, giúp nó dễ dàng được gia công và định hình.
- Độ cứng: Đồng C19400 có độ cứng cao, khiến cho nó khá khó để gia công. Tuy nhiên, nó cũng rất chịu mài mòn và có độ bền cao.
- Độ co dãn nhiệt: Đồng C19400 có độ co dãn nhiệt trung bình, giúp nó chịu được sự biến đổi nhiệt độ mà không bị biến dạng.
- Khả năng chống mòn: Đồng C19400 có khả năng chống mòn tốt, đặc biệt là khi tiếp xúc với
- các chất ăn mòn như axit sulfuric. Điều này làm cho nó được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế và thiết bị đo lường.
Tóm lại, đồng C19400 có tính chất cơ học khá tốt, bao gồm độ bền kéo cao, độ giãn dài trung bình, độ cứng cao, độ co dãn nhiệt trung bình và khả năng chống mòn tốt. Các tính chất này làm cho đồng C19400 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cơ khí và sản xuất các bộ phận máy móc, đặc biệt là trong môi trường chịu ăn mòn và áp lực cao.
Ứng dụng của Đồng C19400
Đồng C19400 là một loại hợp kim đồng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cơ khí, đặc biệt là trong môi trường chịu ăn mòn và áp lực cao. Dưới đây là một số ứng dụng chính của đồng C19400:
- Thiết bị y tế: Đồng C19400 được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế như dụng cụ phẫu thuật, vì nó có khả năng chống mòn tốt và không gây dị ứng cho cơ thể.
- Thiết bị đo lường: Đồng C19400 được sử dụng để sản xuất các thiết bị đo lường vì nó có khả năng chống ăn mòn và độ chính xác cao.
- Các bộ phận máy móc: Đồng C19400 được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc như ống dẫn, đường ống, van, đường ống dẫn nước và các bộ phận liên quan đến cơ khí.
- Đường ống dẫn chất lỏng: Đồng C19400 được sử dụng để sản xuất các đường ống dẫn chất lỏng trong các ứng dụng công nghiệp, vì nó có khả năng chịu được áp lực cao và chống ăn mòn.
- Tàu thuyền và ứng dụng trong môi trường biển: Đồng C19400 được sử dụng để sản xuất cácbộ phận máy móc và đường ống dẫn trong các tàu thuyền và ứng dụng trong môi trường biển, vì nó có khả năng chống ăn mòn và chịu được áp lực cao.
Tóm lại, đồng C19400 là một loại hợp kim đồng có tính chất cơ học tốt, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn và chịu được áp lực cao. Điều này làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cơ khí và các ứng dụng liên quan đến môi trường chịu ăn mòn và áp lực cao.
Block "danh-muc-san-pham" not found