Đồng C10200 -KIẾN THỨC VẬT LIỆU

Đồng C10200

Đồng C10200 là gì?

Giới thiệu

Đồng C 10200 

Đồng C10200 là một loại đồng phi kim có độ tinh khiết cao, có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Nó là một loại đồng cứng, dễ uốn và chịu được các tác động cơ học cao. Đồng C10200 có khả năng chống ăn mòn tốt và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như ống dẫn nước, các bộ phận trao đổi nhiệt và các bộ phận điện tử. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm thủy tinh và sơn,

và trong các ứng dụng y tế, chẳng hạn như làm các bộ phận trong thiết bị phẫu thuật và những vật liệu tiếp xúc với cơ thể.

    MR DƯỠNG
    0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316
    VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM

    Tính chất hóa học của đồng C10200

    Đồng C10200 là một loại đồng phi kim có độ tinh khiết cao, với hàm lượng đồng trên 99,95%. Điều này đảm bảo rằng nó có tính chất hóa học ổn định và không bị ảnh hưởng bởi các tạp chất. Sau đây là một số tính chất hóa học của đồng C10200:

    1.  Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: Đồng C10200 có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, vì vậy nó được sửdụng rộng rãi trong các ứng dụng điện tử và truyền tải nhiệt.
    2.  Khả năng chống ăn mòn: Đồng C10200 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môitrường axit yếu và kiềm yếu.
    3.  Độ cứng và độ bền: Đồng C10200 có độ cứng và độ bền tốt, nó làm cho nó được sử dụngtrong các ứng dụng mà yêu cầu độ chịu lực cao.
    4. Tính oxi hóa: Đồng C10200 có tính oxi hóa cao, do đó nó sẽ có màu xanh da trời nếu bị oxihóa.
    5.  Tính tan trong axit mạnh: Đồng C10200 sẽ tan trong axit mạnh như axit sunfuric đặc hoặcaxit nitric đặc, tạo ra các muối đồng.

    Tóm lại, đồng C10200 là một vật liệu có tính chất hóa học ổn định, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như điện tử, truyền tải nhiệt, ống dẫn nước và các ứng dụng y tế.

    Đồng C10200
    Đồng C10200

    Tính chất vật lý của đồng C10200

    Đồng C10200 là một loại đồng phi kim có tính chất vật lý đặc biệt, bao gồm:

    1.  Màu sắc: Đồng C10200 có màu đỏ nâu sáng đặc trưng của đồng.
    2. Tính dẫn điện và dẫn nhiệt: Đồng C10200 có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, vì vậy nó được
    3. sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện tử và truyền tải nhiệt.
    4.  Độ cứng và độ bền: Đồng C10200 có độ cứng và độ bền tốt, nó làm cho nó được sử dụng
    5. trong các ứng dụng mà yêu cầu độ chịu lực cao.
    6.  Tính năng lượng: Năng lượng cần thiết để nung chảy đồng C10200 là khoảng 13,5 kJ/mol.
    7.  Tính chảy: Đồng C10200 có nhiệt độ chảy khoảng 1083°C.
    8.  Tính năng suất kéo: Độ bền kéo của đồng C10200 là khoảng 290 MPa.
    9.  Tính malleability và ductility: Đồng C10200 có độ dẻo và độ uốn tốt, vì vậy nó có thể dễ dàng
    10. được đúc và uốn thành các hình dạng khác nhau.

    Tóm lại, đồng C10200 là một loại vật liệu có tính chất vật lý đa dạng và đặc biệt, nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, điện tử, truyền tải nhiệt và y tế.

    Tính chất cơ học của đồng C10200

    Đồng C10200 là một loại đồng phi kim có tính chất cơ học tốt và đa dạng, bao gồm:

    1.  Độ bền kéo: Đồng C10200 có độ bền kéo tốt, khoảng 290 MPa.
    2. Độ bền uốn: Đồng C10200 có độ bền uốn tốt, khoảng 150 MPa.
    3.  Độ cứng: Đồng C10200 có độ cứng cao, khoảng 80-100 HV.
    4.  Độ giãn dài: Đồng C10200 có độ giãn dài tuyệt vời, khoảng 40-60%.
    5.  Độ dẻo dai: Đồng C10200 có tính chất dẻo dai tốt, giúp nó dễ dàng uốn và định hình thànhcác sản phẩm khác nhau.
    6.  Độ bền mỏi: Đồng C10200 có độ bền mỏi thấp, do đó nó dễ dàng bị gãy khi bị tác độngmạnh.
    7. Tính chất cơ học của đồng C10200 rất quan trọng trong việc xác định khả năng sử dụng của nó trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm các ứng dụng trong ngành công nghiệp, điện tử, y tế, và truyền tải nhiệt.

    Ứng dụng của đồng C10200

    Đồng C10200 là một loại đồng phi kim có tính chất vật lý và cơ học tốt, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:

    1.  Ứng dụng trong ngành điện tử: Đồng C10200 được sử dụng để sản xuất các dây dẫn, đầu nốivà các linh kiện điện tử khác, như mạch in và transistor.
    2.  Ứng dụng trong ngành đóng tàu và hàng hải: Đồng C10200 được sử dụng trong sản xuất cácchi tiết của tàu và các thiết bị hàng hải, bao gồm các ống dẫn nước mặn, ống gió và các ốngdẫn khác.
    3.  Ứng dụng trong ngành dầu khí: Đồng C10200 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị dẫndầu khí và các ống dẫn khí đốt, bao gồm cả ống dẫn tại các cấp độ áp lực khác nhau.
    4.  Ứng dụng trong ngành y tế: Đồng C10200 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế, baogồm các dụng cụ phẫu thuật, các thiết bị giám sát và thiết bị đo lường y tế.
    5.  Ứng dụng trong ngành truyền tải nhiệt: Đồng C10200 được sử dụng trong sản xuất các ống
    6. dẫn nước nóng, hệ thống sưởi và các thiết bị truyền nhiệt khác.
    7.  Ứng dụng trong ngành khai thác mỏ: Đồng C10200 được sử dụng trong sản xuất các thiết bị
    8. khai thác mỏ, bao gồm các thiết bị khoan và các đầu nối.
    9. Tóm lại, đồng C10200 là một loại vật liệu đa dụng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
    10. Block "danh-muc-san-pham" not found