THÉP SK7 – KIỂN THỨC VẬT LIỆU

Thép SK7 là gì?

Giới thiệu

  1. Thép SK7 là một loại thép carbon chất lượng cao có nguồn gốc từ Nhật Bản. Được biết đến với tên gọi JIS G4401 SK7, nó thuộc về tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản
  2. (Japanese Industrial Standards – JIS) và có thành phần hóa học chủ yếu chứa cacbon và các hợp kim khác. Các đặc tính chính của thép SK7 bao gồm:
  3. Carbon (C): Carbon là thành phần chính trong thép SK7, giúp cung cấp tính chất cơ học và độ cứng cao cho vật liệu.
  4. Silicon (Si): Được thêm vào để cải thiện tính chất gia công và cải thiện độ cứng.
  5. Mangan (Mn): Tăng cường tính chất cơ học của thép và độ dẻo dai.
  6. Sulfur (S) và Phosphorus (P): Phân loại như các nguyên tố không mong muốn, tuy nhiên, chúng thường có tỷ lệ nhỏ trong thép SK7.
  7. Thép SK7 có khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn, có tính đàn hồi cao, chịu được nhiệt độ cao và có khả năng gia công tốt. Do đó, nó thường được sử dụng trong sản xuất các lưỡi dao, dao rọc giấy, lưỡi cưa, dụng cụ cắt, và các ứng dụng yêu cầu tính chịu mài mòn và độ cứng cao.

    MR DƯỠNG
    0902.345.304 - 0917.345.304 - 0969.304.316
    VATLIEUTITAN.VN@GMAIL.COM

    Đặc tính của Thép SK7

    Thép SK7 có một số đặc tính chính sau đây:

    1. Độ cứng cao: Thép SK7 có mức độ đàn hồi và độ cứng cao, giúp nó chịu được tải trọng và lực tác động lớn mà không bị biến dạng hay gãy.
    2. Chịu mài mòn tốt: Thép SK7 có khả năng chống mài mòn cao, giúp nó giữ được lưỡi sắc bén và độ bền cao khi sử dụng trong các ứng dụng cắt, xẻ, hoặc cắt gọt.Độ dẻo dai: Thép SK7 có tính chất dẻo dai, cho phép nó uốn cong và uốn theo các hình dạng phức tạp mà không bị gãy.
    3. Khả năng gia công tốt: Thép SK7 có tính chất gia công tốt, dễ dàng được cắt, rèn, hàn và gia công thành các sản phẩm cần thiết.
    4. Khả năng chịu nhiệt độ cao: Thép SK7 có khả năng chịu nhiệt độ cao, cho phép nó được sử dụng trong các môi trường làm việc với nhiệt độ cao.
    5. Chịu được ăn mòn: Thép SK7 có khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là khi được bảo vệ bằng các lớp phủ chống ăn mòn như sơn hoặc mạ.
    6. Ứng dụng trong sản xuất dụng cụ cắt: Thép SK7 thường được sử dụng để sản xuất các lưỡi dao, lưỡi cưa, dụng cụ xẻ, dụng cụ cắt và các sản phẩm cắt gọt khác.

    Lưu ý rằng đặc tính của thép SK7 có thể thay đổi tùy thuộc vào quá trình sản xuất cụ thể và quy chuẩn kỹ thuật áp dụng. Việc chọn và sử dụng thép SK7 phải tuân thủ các hướng dẫn và tiêu chuẩn của nhà sản xuất và ngành công nghiệp tương ứng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

    THÉP SK7
     THÉP SK7

    Tính chất cơ học của Thép SK7

    Tính chất cơ học của thép SK7 bao gồm các thông số về độ bền, độ cứng, độ dẻo dai và khả năng chịu lực. Dưới đây là một số tính chất cơ học chính của thép SK7:

    1. Độ cứng (Hardness): Thép SK7 có độ cứng cao, đo bằng các thang đo như Rockwell (HRC) hoặc Vickers (HV). Độ cứng cao giúp thép SK7 có khả năng giữ được lưỡi sắc bén và kháng mài mòn trong quá trình sử dụng.
    2. Độ bền kéo (Tensile Strength): Độ bền kéo đo lường khả năng chịu lực kéo của thép SK7. Thép này thường có độ bền kéo cao, cho phép nó chịu được tải trọng nặng và lực tác động lớn.
    3. Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài là sự chênh lệch giữa chiều dài ban đầu và chiều dài sau khi bị kéo căng. Thép SK7 có độ giãn dài thấp, điều này đảm bảo tính ổn định và không bị biến dạng quá nhiều khi chịu lực.
    4. Độ dẻo dai (Elasticity): Thép SK7 có tính chất dẻo dai tốt, cho phép nó uốn cong và uốn theo các hình dạng phức tạp mà không bị gãy. Điều này làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu tính chịu lực động.
    5. Khả năng chống ăn mòn: Thép SK7 có khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là khi được bảo vệ bằng các lớp phủ chống ăn mòn như sơn hoặc mạ.
    6. Tính chất cơ học của thép SK7 là một yếu tố quan trọng trong việc xác định các ứng dụng và công năng của nó. Việc sử dụng thép SK7 trong các sản phẩm và ứng dụng phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật tương ứng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng.

    Cách chọn các sản phẩm của Thép SK7

    Khi chọn sản phẩm của thép SK7, bạn nên xem xét một số yếu tố quan trọng sau đây để đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của ứng dụng của bạn:

    1. Tiêu chuẩn và mã thông số kỹ thuật: Xác định tiêu chuẩn và mã thông số kỹ thuật của thép SK7 là rất quan trọng. Hãy kiểm tra các tiêu chuẩn như JIS G4401 để xác định các yêu cầu cơ học và chất lượng của thép SK7.
    2. Đặc tính cơ học: Xem xét các thông số cơ học của sản phẩm như độ cứng, độ bền kéo, độ giãn dài và độ dẻo dai để đảm bảo nó phù hợp với yêu cầu và ứng dụng của bạn.
    3. Kích thước và hình dạng: Chọn sản phẩm có kích thước và hình dạng phù hợp với nhu cầu của bạn. Thép SK7 có thể được cung cấp dưới dạng tấm, cuộn, thanh tròn, thanh vuông, hoặc dạng thanh chữ T, chữ U, chữ H tùy vào yêu cầu.
    4. Tình trạng bề mặt: Kiểm tra tình trạng bề mặt của sản phẩm, chẳng hạn như mờ, đen hoặc mạ kẽm, để đảm bảo nó phù hợp với môi trường và điều kiện làm việc.
    5. Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng: Mua sản phẩm từ nhà cung cấp đáng tin cậy và có đủ giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và cơ học cụ thể.
    6. Giá cả và hiệu quả kinh tế: Cân nhắc giá cả của sản phẩm cùng với tính hiệu quả kinh tế trong việc đáp ứng yêu cầu của ứng dụng của bạn.
    7. Tư vấn từ chuyên gia: Nếu cần thiết, hãy tham vấn với các chuyên gia hoặc kỹ sư trong lĩnh vực để được tư vấn chính xác hơn về việc chọn sản phẩm phù hợp với ứng dụng của bạn.

    Lưu ý rằng chọn sản phẩm của thép SK7 phải dựa trên yêu cầu cụ thể của ứng dụng và tuân thủ các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật liên quan để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong việc sử dụng.

    Ứng dụng của Thép SK7

    Thép SK7 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất cơ học và đặc tính của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thép SK7:

    1. Lưỡi cắt và dụng cụ cắt: Thép SK7 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các lưỡi cắt, lưỡi dao, lưỡi rọc giấy, dụng cụ xẻ, dụng cụ cắt và các dụng cụ sắc bén khác. Độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao giúp giữ cho lưỡi sắc bén trong quá trình sử dụng.
    2. Láp móc kim loại: Thép SK7 được sử dụng để sản xuất các láp móc kim loại trong các ngành công nghiệp cơ khí và xây dựng. Các láp móc kim loại được sử dụng để cố định các vật liệu và các cấu kiện chịu lực khác.
    3. Linh kiện điện tử: Thép SK7 được sử dụng trong một số linh kiện điện tử và điện tử tiêu dùng do tính chất dẻo dai và khả năng chịu lực tốt của nó.
    4. Lò xo: Thép SK7 được sử dụng để sản xuất lò xo cho các ứng dụng trong công nghiệp ô tô, công nghiệp điện tử và các ngành công nghiệp khác.
    5. Dao kiếm và vũ khí truyền thống: Thép SK7 đã được sử dụng trong sản xuất dao kiếm và vũ khí truyền thống như katana (kiếm Nhật Bản) với đặc tính cơ học và tính chất sắc bén của nó.
    6. Các sản phẩm gia công khác: Thép SK7 cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng gia công khác như ống nhỏ, ống mỏng, và các ứng dụng chịu lực nhẹ.

    Tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu cụ thể của ứng dụng, thép SK7 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Việc lựa chọn sản phẩm cụ thể phải dựa vào yêu cầu kỹ thuật và đáp ứng các tiêu chuẩn liên quan.

    Block "danh-muc-san-pham" not found

    BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.
    THÉP KHÔNG GỈ :
    – Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :
    >> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…
    – Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :
     >> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305
    >> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….
    – Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :
    >> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…
    – Dòng Austenitic – creep resisting grades :
    >> Inox 304H, Inox 316H, …
    – Dòng Duplex tiêu chuẩn :
    >> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,…
    TITAN :
    – Các loại titan tinh khiết
    1. Titan Gr1 (Grades 1)
    2. Titan Gr2 (Grades 2)
    3. Titan Gr3 (Grades 3)
    4. Titan Gr4 (Grades 4)
    – Hợp kim titan
    1. Titan Gr7 (Grades 7)
    2. Titan Gr11 (Grades 11)
    3. Titan Gr5 ( Ti 6Al – 4V)
    4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)
    5. Titan Gr12 (Grades 12)
    NIKEN :
    – Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…
    – Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,…
    NHÔM :- NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…
    ĐỒNG :
    – ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…
    – ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…
    – ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …
    THÉP :
    THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…
    THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …
    THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…
    THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…
    THÉP CACBON: S45C, S50C,…
    HOTLINE 1 : 0902 345 304
    HOTLINE 2 : 0917 345 304
    HOTLINE 3 : 0969 304 316
    HOTLINE 4 : 0924 304 304
     THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :
    ✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
    ✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM
    ✅Địa chỉ:  145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM
    ✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội
    ☎️ Mr Dưỡng :  Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304
      Email: chokimloaivietnam@gmail.com, Website: www.chokimloai.com