ỐNG INOX THỦY LỰC ( INOX 316) – thủy lực khí nén
ỐNG INOX THỦY LỰC ( INOX 316) – thủy lực khí nén
ỐNG INOX HỆ THỦY LỰC |
||||||||||
STT |
TÊN |
MÔ TẢ SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
CHIỀU DÀI |
TRỌNG LƯỢNG |
CHỊU ÁP |
GIÁ |
XUẤT XỨ |
||
GỌI |
ĐK NGOÀI |
ĐK TRONG |
ĐỘ DÀY |
MÉT/CÂY |
KG/CÂY |
BAR |
||||
1 | Ống Inox 304/304L phi 4 | Ống Inox 304/304L | 4.00 | 2.00 | 1.00 | 6.00 | CHƯA TEST | 0902 28 05 82 | CHINA | |
2 | Ống Inox 304/304L phi 5 | Ống Inox 304/304L | 5.00 | 3.00 | 1.00 | 6.00 | CHƯA TEST | 0902 28 05 82 | CHINA | |
3 | Ống Innox 316/316L phi 6 | Ống Innox 316/316L | 6.00 | 4.00 | 1.00 | 6.00 | 0.76 | 372.00 | 0902 28 05 82 | UK |
4 | Ống Inox 304/304L phi 6 | Ống Inox 304/304L | 6.00 | 3.00 | 1.50 | 6.00 | CHƯA TEST | 0902 28 05 82 | CHINA | |
5 | Ống Innox 316/316L phi 8 | Ống Innox 316/316L | 8.00 | 6.00 | 1.00 | 6.00 | 1.05 | 347.00 | 0902 28 05 82 | UK |
6 | Ống Inox 304/304L phi 8 | Ống Inox 304/304L | 8.00 | 5.00 | 1.50 | 6.00 | CHƯA TEST | 0902 28 05 82 | CHINA | |
7 | Ống Innox 316/316L phi 10 | Ống Innox 316/316L | 10.00 | 8.00 | 1.00 | 6.00 | CHƯA TEST | 0902 28 05 82 | NHẬT | |
8 | Ống Innox 316/316L phi 10 | Ống Innox 316/316L | 10.00 | 7.60 | 1.20 | 6.00 | 1.59 | 325.00 | 0902 28 05 82 | UK |
9 | Ống Innox 316/316L phi 10 | Ống Innox 316/316L | 10.00 | 7.00 | 1.50 | 6.00 | 1.92 | 357.00 | 0902 28 05 82 | UK |
10 |
Ống Innox 316/316L phi 12 |
Ống Innox 316/316L |
12.00 |
9.00 |
1.50 |
6.00 |
2.37 |
348.00 |
0902 28 05 82 |
UK |
11 | Ống Inox 304/304L phi 12 | Ống Inox 304/304L | 12.00 | 8.00 | 2.00 | 6.00 | CHƯA TEST | 0902 28 05 82 | UK | |
12 | Ống Inox 304/304L phi 12 | Ống Inox 304/304L | 12.00 | 7.00 | 2.50 | 6.00 | CHƯA TEST | 0902 28 05 82 | UK | |
13 | Ống Inox 304/304L phi 12 | Ống Inox 304/304L | 12.00 | 6.00 | 3.00 | 6.00 | CHƯA TEST | 0902 28 05 82 | UK | |
14 | Ống Innox 316/316L phi 15 | Ống Innox 316/316L | 15.00 | 11.00 | 2.00 | 6.00 | 3.91 | 321.00 | 0902 28 05 82 | UK |
15 | Ống Innox 316/316L phi 16 | Ống Innox 316/316L | 16.00 | 12.00 | 2.00 | 6.00 | 4.21 | 368.00 | 0902 28 05 82 | UK |
16 | Ống Innox 316/316L phi 16 | Ống Innox 316/316L | 16.00 | 11.00 | 2.50 | 6.00 | 5.08 | 370.00 | 0902 28 05 82 | UK |
17 | Ống Innox 316/316L phi 18 | Ống Innox 316/316L | 18.00 | 14.00 | 2.00 | 6.00 | 4.81 | 327.00 | 0902 28 05 82 | UK |
18 | Ống Innox 316/316L phi 20 | Ống Innox 316/316L | 20.00 | 15.00 | 2.50 | 6.00 | 6.58 | 368.00 | 0902 28 05 82 | UK |
19 | Ống Innox 316/316L phi 22 | Ống Innox 316/316L | 22.00 | 18.00 | 2.00 | 6.00 | 6.02 | 267.00 | 0902 28 05 82 | UK |
20 |
Ống Innox 316/316L phi 25 |
Ống Innox 316/316L |
25.00 |
19.00 |
3.00 |
6.00 |
9.93 |
353.00 |
0902 28 05 82 |
UK |
21 | Ống Innox 316/316L phi 28 | Ống Innox 316/316L | 28.00 | 24.00 | 2.00 | 6.00 | 7.82 | 210.00 | 0902 28 05 82 | UK |
22 | Ống Innox 316/316L phi 30 | Ống Innox 316/316L | 30.00 | 24.00 | 3.00 | 6.00 | 12.18 | 294.00 | 0902 28 05 82 | UK |
23 | Ống Innox 316/316L phi 35 | Ống Innox 316/316L | 35.00 | 29.00 | 3.00 | 6.00 | 14.44 | 252.00 | 0902 28 05 82 | UK |
24 | Ống Innox 316/316L phi 38 | Ống Innox 316/316L | 38.00 | 30.00 | 4.00 | 6.00 | 20.46 | 309.00 | 0902 28 05 82 | UK |
25 | Ống Innox 316/316L phi 42 | Ống Innox 316/316L | 42.00 | 36.00 | 3.00 | 6.00 | 17.60 | 210.00 | 0902 28 05 82 | UK |
Specifications
Heavy-Wall Annealed
Material | 316/ 316L stainless steel |
Pressure Rating | 15 000 psig (1034 bar) |
Sizes | 1/4 in. OD, 0.095 in. wall |
3/8 in. OD, 0134 in. wall | |
1/2 in. OD, 0.188 in. wall |
Cold-Drawn 1/8-Hard
Material | 316/ 316L stainless steel |
Pressure Rating | 15 000 psig (1034 bar) |
Sizes | 1/4 in. OD, 0.065 in. wall |
3/8 in. OD, 0.083 in. wall | |
1/2 in. OD, 0.109 in. wall |
High-Pressure Tubing – Sno-Trik Series
Pre-coned tube lengths of hardened or annealed tubing are available from 2 to 120 in. (5 to 305 cm) in length. Tube lengths are precisely coned with a high-quality finish.
Specifications
Material | 316 stainless steel |
Pressure Ratings | 15 000 psig (1034 bar) |
Hardened Tubing | 60 000 psig (4134 bar) |
Annealed Tubing | 30 000 psig (2067 bar) |
Sizes | 1/4 in. OD, 0.083 in. wall |
1/4 in. OD, 0.095 in. wall | |
3/8 in. OD, 0.125 in. wall | |
9/16 in. OD, 0.187 in. wall |
Jacketed Tubing and Insulated Tubing
Một số nhà máy chuyên ống inox 316 thủy lực
Swagelok® jacketed tubing helps provide increased protection against galvanic and atmospheric corrosion. Swagelok insulated tubing is designed for use in applications such as steam supply, condensate return, and gas and liquid transport lines, where weatherproofing and energy conservation are important. Swagelok insulated tubing offers a cost-effective alternative to field-installed insulation of small-diameter tubing systems.
- Stainless steel tubing available seamless and welded
- Low-temperature PVC jacket helps protect tubing from external corrosion and abrasion
- Fibrous glass insulation reduces heat loss and helps protect personnel
- Insulation contains less than 100 ppm of water-soluble chlorides
- Marked with part number and batch number
- Insulated tubing is available with urethane jacket material and in colors other than the standard black
- Accessories include
- Bending tool
- Heat-shrink end-seal boots
- Silicone sealant
- Jacket patch kit
- Caps
- Weatherproof strip insulation
Jacketed Tubing Specifications
Materials | 316 / 316L stainless steel or copper with PVC jacket |
Sizes | 1/4 to 1/2 in.; 6 to 12 mm |
Pressure Ratings | |
Fractional Tubing | Up to 5100 psig (351 bar) |
Metric Tubing | Up to 420 bar (6095 psig) |
Maximum Process Temperature | 220°F (104°C) |
Insulated Tubing Specifications
Materials | 316 / 316L stainless steel or copper with fibrous glass insulation and PVC jacket |
Sizes | 1/4 to 1/2 in.; 6 to 12 mm |
Pressure Ratings | |
Fractional Tubing | Up to 4896 psig (337 bar) |
Metric Tubing | Up to 403 bar (5849 psig) |
Maximum Process Temperature | 400°F (204°C) |
Xem thêm: Inox 316
Thông tin nhà cung cấp
=======================================
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
VP: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP HCM
Kho 1: Ấp Hòa Bình, Xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Cửa hàng: 145D Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP HCM
Cửa hàng: Xâm Dương, Ninh Sở, Thường Tín, Hà Nội
Tel: (028) 66 807 807
Email: info@chokimloai.net – chokimloai.net@gmail.com
HOTLINE:
– INOX TRANG TRÍ – GIA CÔNG : 0909 656 316
– INOX CÔNG NGHIỆP : 0903 365 316
– PHỤ KIỆN INOX: 0906 856 316
– NHÔM – ĐỒNG – THÉP : 0902 456 316
– MIỀN TRUNG: 0909 246 316
– MIỀN BẮC : 0902 345 304 – 0917 345 304
Tham khảo thêm : Tại đây