Niken là gì?
Niken là 1 trong 5 kim loại thuộc nhóm sắt từ, hay còn gọi là Nickel có kí hiệu hóa học là Ni. Niken có màu trắng – bạc, thường ở dạng hợp chất vì ở dạng hợp chất nó trơ với khí oxy trong khi dạng nguyên chất thì nó có tác dụng với oxy. Niken cứng, bóng và láng, dễ uốn và dát mỏng, nóng chảy ở nhiệt độ cao 1455oC, vì thế được ứng dụng khá nhiều trong cuộc sống.
Danh mục hàng hóa
TẤM NIKEN | LỤC GIÁC NIKEN |
ỐNG NIKEN | PHỤ KIỆN NIKEN |
ỐNG ĐÚC NIKEN | DÂY NIKEN |
LÁP NIKEN | VUÔNG ĐẶC NIKEN |
Các mác Hợp Kim Niken
Nickel | Nickel 200 | Nickel 201 | |
Inconel Alloys | Inconel 600 | Inconel 625 | Inconel 718 |
Incoloy Alloys | Incoloy 800 | Incoloy 800H / Incoloy 800HT | Incoloy 825 |
Hastelloy | Hastelloy B2 | Hastelloy C22 | Hastelloy C276 |
Monel Alloys | Monel 400 | Monel K500 | |
Sandvik Grade Alloys | Sanicro 25 | Sanicro 28 | 254SMO |
Others | Cupro Nickel 90/10 ( C70600) | Cupro Nickel 70/30 (C71500 ) | Alloy 20 |
Bảng chi tiết sản phẩm
Nickel | Cuộn Nickel | Tấm Nickel | Ống Nickel | Láp Đặc Nickel |
Inconel Alloys | Cuộn Inconel Alloys | Tấm Inconel Alloys | Ống Inconel Alloys | Láp Đặc Inconel Alloys |
Incoloy Alloys | Cuộn Incoloy Alloys | Tấm Incoloy Alloys | Ống Incoloy Alloys | Láp Đặc Incoloy Alloys |
Hastelloy | Cuộn Hastelloy | Tấm Hastelloy | Ống Hastelloy | Láp Đặc Hastelloy |
Monel Alloys | Cuộn Monel Alloys | Tấm Monel Alloys | Ống Monel Alloys | Láp Đặc Monel Alloys |
Sandvik Grade Alloys | Cuộn Sandvik Grade Alloys | Tấm Sandvik Grade Alloys | Ống Sandvik Grade Alloys | Láp Đặc Sandvik Grade Alloys |
Nickel 200 | Cuộn Nickel 200 | Tấm Nickel 200 | Ống Nickel 200 | Láp Đặc Nickel 200 |
Inconel 600 | Cuộn Inconel 600 | Tấm Inconel 600 | Ống Inconel 600 | Láp Đặc Inconel 600 |
Incoloy 800 | Cuộn Incoloy 800 | Tấm Incoloy 800 | Ống Incoloy 800 | Láp Đặc Incoloy 800 |
Hastelloy B2 | Cuộn Hastelloy B2 | Tấm Hastelloy B2 | Ống Hastelloy B2 | Láp Đặc Hastelloy B2 |
Monel 400 | Cuộn Monel 400 | Tấm Monel 400 | Ống Monel 400 | Láp Đặc Monel 400 |
Sanicro 25 | Cuộn Sanicro 25 | Tấm Sanicro 25 | Ống Sanicro 25 | Láp Đặc Sanicro 25 |
Nickel 201 | Cuộn Nickel 201 | Tấm Nickel 201 | Ống Nickel 201 | Láp Đặc Nickel 201 |
Inconel 625 | Cuộn Inconel 625 | Tấm Inconel 625 | Ống Inconel 625 | Láp Đặc Inconel 625 |
Incoloy 800H | Cuộn Incoloy 800H | Tấm Incoloy 800H | Ống Incoloy 800H | Láp Đặc Incoloy 800H |
Incoloy 800HT | Cuộn Incoloy 800HT | Tấm Incoloy 800HT | Ống Incoloy 800HT | Láp Đặc Incoloy 800HT |
Hastelloy C22 | Cuộn Hastelloy C22 | Tấm Hastelloy C22 | Ống Hastelloy C22 | Láp Đặc Hastelloy C22 |
Monel K500 | Cuộn Monel K500 | Tấm Monel K500 | Ống Monel K500 | Láp Đặc Monel K500 |
Sanicro 28 | Cuộn Sanicro 28 | Tấm Sanicro 28 | Ống Sanicro 28 | Láp Đặc Sanicro 28 |
Inconel 718 | Cuộn Inconel 718 | Tấm Inconel 718 | Ống Inconel 718 | Láp Đặc Inconel 718 |
Incoloy 825 | Cuộn Incoloy 825 | Tấm Incoloy 825 | Ống Incoloy 825 | Láp Đặc Incoloy 825 |
Hastelloy C276 | Cuộn Hastelloy C276 | Tấm Hastelloy C276 | Ống Hastelloy C276 | Láp Đặc Hastelloy C276 |
254SMO | Cuộn 254SMO | Tấm 254SMO | Ống 254SMO | Láp Đặc 254SMO |