Site icon Chợ Kim Loại | 0902 345 304

INOX 420 -KIẾN THỨC VẬT

INOX 420

INOX 420

Inox 420 là gì ?

 Giới thiệu

 Inox 420 

Inox 420 (Stainless Steel 420) là một loại thép không gỉ có thành phần hóa học và tính chất cơ học đặc biệt. Dưới đây là một số thông tin về Inox 420:

  1. Thành phần hóa học: Inox 420 có thành phần hóa học chủ yếu gồm carbon (C), chromium (Cr) và một số phần tử khác như manganese (Mn), silicon (Si), phosphorus (P) và sulfur (S). Thông thường, nó có thành phần hóa học khoảng 0,15-0,40% carbon và 12-14% chromium.
  2. Tính chất cơ học: Inox 420 có độ cứng cao và độ bền kéo tương đối. Độ cứng của nó có thể được tăng lên đến khoảng 50-55 HRC (Rockwell Hardness). Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi kháng mài mòn và chống va đập.
  3. Chống ăn mòn: Inox 420 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường không chứa axit và các chất ăn mòn mạnh khác. Tuy nhiên, nó có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường ăn mòn axit sulfuric và axit clohidric.
  4. Xử lý nhiệt: Inox 420 có khả năng tương đối để xử lý nhiệt. Quá trình xử lý nhiệt, chẳng hạn như gia nhiệt, làm nguội nhanh hoặc làm nguội từ từ, có thể tác động đến độ cứng và tính chất cơ học của nó.
  5. Ứng dụng: Inox 420 thường được sử dụng trong sản xuất dao, kéo, dụng cụ cắt, dụng cụ y tế và các thành phần máy móc. Vì tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, nó thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ cứng cao.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Inox 420 không phải là loại thép không gỉ chịu được ăn mòn và oxi hóa tốt như các loại Inox khác như Inox 304 hay Inox 316.

[id khối = “02_staff_info”]

Đặc tính của inox 420

Inox 420 (Stainless Steel 420) có các đặc tính sau:

  1. Độ cứng cao: Inox 420 có độ cứng tương đối cao, thường đạt từ 50-55 HRC (Rockwell Hardness). Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi kháng mài mòn và chống va đập, như sản xuất dao, kéo và dụng cụ cắt.
  2. Chống ăn mòn: Inox 420 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường không chứa axit và các chất ăn mòn mạnh. Tuy nhiên, nó có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường ăn mòn axit sulfuric và axit clohidric.
  3. Tính chất cơ học: Inox 420 có độ bền kéo tương đối cao, thường khoảng 600-700 MPa (Megapascal). Độ giãn dài của nó thấp, chỉ khoảng 10-20%, cho thấy tính chất cơ học cứng và chịu lực căng tốt.
  4. Xử lý nhiệt: Inox 420 có khả năng xử lý nhiệt tương đối tốt. Quá trình xử lý nhiệt, chẳng hạn như gia nhiệt, làm nguội nhanh hoặc làm nguội từ từ, có thể tác động đến độ cứng và tính chất cơ học của nó.
  5. Ứng dụng: Inox 420 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các dụng cụ cắt như dao, kéo, dụng cụ y tế, dụng cụ nha khoa, và các thành phần máy móc yêu cầu độ bền và độ cứng cao.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Inox 420 không phải là loại thép không gỉ chịu được ăn mòn và oxi hóa tốt như các loại Inox khác như Inox 304 hay Inox 316.

Tính chất cơ học của inox 420

Inox 420 (Stainless Steel 420) có các tính chất cơ học sau:

  1. Độ cứng: Inox 420 có độ cứng cao, thường đạt từ 50-55 HRC (Rockwell Hardness). Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi kháng mài mòn và chống va đập.
  2. Độ bền kéo: Inox 420 có độ bền kéo tương đối cao, thường khoảng 600-700 MPa (Megapascal). Điều này chỉ ra khả năng chịu lực căng của nó và khả năng chống biến dạng dưới tác động lực kéo.
  3. Độ giãn dài: Inox 420 có độ giãn dài thấp, thường chỉ khoảng 10-20%. Điều này cho thấy tính chất cơ học cứng và không dẽo, và có khả năng chịu lực nén tốt.
  4. Độ bền mỏi: Inox 420 có độ bền mỏi tương đối cao, đặc biệt trong điều kiện xử lý nhiệt phù hợp. Điều này cho phép nó chịu được tải trọng và áp lực lớn trong các ứng dụng yêu cầu độ bền mỏi cao.

Tuy Inox 420 có tính chất cơ học tốt, nhưng nó cũng có giới hạn về độ bền kéo và độ giãn dài so với một số loại Inox khác. Do đó, khi chọn Inox 420, cần xem xét kỹ lưỡng yêu cầu cụ thể của ứng dụng và đảm bảo nó phù hợp với các yêu cầu cơ học.

Cách chọn sản phẩm của inox 420

Khi chọn sản phẩm từ Inox 420 (Stainless Steel 420), có một số yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn. Dưới đây là một số tiêu chí bạn có thể áp dụng:

  1. Mục đích sử dụng: Xác định rõ mục đích sử dụng của sản phẩm. Inox 420 thường được sử dụng trong sản xuất dao, kéo, dụng cụ cắt và các thành phần máy móc yêu cầu độ bền và độ cứng cao. Đảm bảo rằng sản phẩm bạn chọn phù hợp với yêu cầu cụ thể của ứng dụng đó.
  2. Tính chất cơ học: Inox 420 có độ cứng cao và độ bền kéo tương đối cao. Nếu bạn cần sản phẩm có khả năng chịu lực căng và chống mài mòn, chọn sản phẩm có tính chất cơ học phù hợp với yêu cầu của bạn.
  3. Kích thước và hình dạng: Xác định kích thước và hình dạng cụ thể của sản phẩm mà bạn cần. Inox 420 có thể được cung cấp dưới dạng tấm, ống, thanh, dây và các hình dạng khác. Đảm bảo rằng sản phẩm bạn chọn có kích thước và hình dạng phù hợp với yêu cầu của bạn.
  4. Chất lượng và nguồn gốc: Chọn sản phẩm từ nhà cung cấp đáng tin cậy và có uy tín. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và tuân thủ các quy định về Inox 420.
  5. Môi trường sử dụng: Xem xét môi trường sử dụng của sản phẩm. Inox 420 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường không chứa axit và các chất ăn mòn mạnh. Tuy nhiên, nó có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường ăn mòn axit sulfuric và axit clohidric. Đảm bảo rằng sản phẩm được chọn phù hợp với môi trường sử dụng cụ thể của bạn.

Ngoài ra, hãy luôn tư vấn với các chuyên gia hoặc nhà cung cấp để được tư vấn chi tiết và chính xác hơn về cách chọn sản phẩm Inox 420 phù hợp với nhu cầu của bạn.

INOX 420

 

Thành phần hóa học của inox 420

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox 420 (Stainless Steel 420) thường theo tiêu chuẩn ASTM A276 và ASTM A240. Dưới đây là thành phần hóa học thông thường của Inox 420:

  1. Carbon (C): tối đa 0,15%
  2. Silic (Si): tối đa 1,00%
  3. Mangan (Mn): tối đa 1,00%
  4. Phốt pho (P): tối đa 0,040%
  5. Lưu huỳnh (S): tối đa 0,030%
  6. Crom (Cr): 12,00 – 14,00%
  7. Niken (Ni): tối đa 0,75%
  8. Molybdenum (Mo): không có hoặc không vượt quá 0.60%

Thành phần hóa học này đảm bảo tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của Inox 420. Carbon (C) đóng vai trò trong việc cung cấp độ cứng và khả năng gia công, trong khi Chromium (Cr) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của sản phẩm Inox 420. Do đó, khi chọn sản phẩm, luôn kiểm tra và xác nhận với nhà cung cấp để đảm bảo rằng thành phần hóa học đáp ứng yêu cầu của bạn.

Ứng dụng của  inox 420

Inox 420 (Stainless Steel 420) được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ các đặc tính của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Inox 420:

  1. Dụng cụ cắt: Inox 420 được sử dụng để sản xuất dao, kéo, lưỡi cắt và dụng cụ cắt khác. Độ cứng và khả năng chịu mài mòn của nó làm cho nó phù hợp để tạo ra các lưỡi cắt sắc bén và bền.
  2. Dụng cụ y tế: Inox 420 được sử dụng trong sản xuất dụng cụ y tế như lưỡi dao phẫu thuật, dụng cụ nha khoa và các thành phần y tế khác. Độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn của nó làm cho nó phù hợp với các yêu cầu y tế.
  3. Công nghiệp hóa chất: Inox 420 được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp hóa chất. Với khả năng chống ăn mòn tương đối tốt và khả năng chịu nhiệt, nó có thể được sử dụng trong quá trình chứa hoá chất, xử lý chất lỏng ăn mòn và các ứng dụng liên quan khác.
  4. Cơ khí và máy móc: Inox 420 được sử dụng trong các thành phần máy móc, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ cứng cao. Ví dụ bao gồm các bộ phận máy móc chịu tải, vòng bi, trục, và các thành phần chịu áp lực.
  5. Các ứng áp.dụng khác: Inox 420 cũng có thể được sử dụng trong việc sản xuất vật liệu xây dựng, phụ kiện gia dụng, các bộ phận điện tử và các sản phẩm trang trí

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Inox 420 không phải là loại thép không gỉ chịu được ăn mòn và oxi hóa tốt như các loại Inox khác như Inox 304 hay Inox 316. Do đó, nếu ứng dụng yêu cầu tính chất chống ăn mòn cao, nên xem xét các loại Inox khác phù hợp hơn

Block "danh-muc-san-pham" not found

BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.
THÉP KHÔNG GỈ :
– Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :
>> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…
– Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :
 >> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305
>> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….
– Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :
>> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…
– Dòng Austenitic – lớp chống rão :
>> Inox 304H, Inox 316H, …
– Dòng Duplex tiêu chuẩn :
>> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,… 
TITAN :
– Các loại titan tinh khiết
1. Titan Gr1 (Lớp 1)
2. Titan Gr2 (Lớp 2)
3. Titan Gr3 (Lớp 3)
4. Titan Gr4 (Lớp 4)
– Hợp kim titan
1. Titan Gr7 (Lớp 7)
2. Titan Gr11 (Lớp 11)
3. Titan Gr5 (Ti 6Al – 4V)
4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)
5. Titan Gr12 (Lớp 12)
NIKEN :
– Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…
– Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,… 
NHÔM :
– NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…
ĐỒNG :
– ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…
– ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…
– ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …
THÉP :
THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…
THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …
THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…
THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…
THÉP CACBON: S45C, S50C,…
HOTLINE 1 : 0902 345 304
HOTLINE 2 : 0917 345 304
HOTLINE 3 : 0969 304 316
HOTLINE 4 : 0924 304 304
 THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :
✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM
✅Địa chỉ:  145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM
✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội
☎️ Mr Dưỡng :  Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304
  Email: chokimloaivietnam@gmail.com, Website: www.chokimloai.com
Exit mobile version