Site icon Chợ Kim Loại | 0902 345 304

INOX 410 – KIẾN THỨC VẬT LIỆU

Ti-5Al-25Sn

Ti-5Al-25Sn

Inox 410 là gì ?

 Giới thiệu 

 INOX 410

Inox 410, còn được gọi là Stainless Steel 410, là một loại thép không gỉ (inox) thuộc nhóm Martensitic. Nó chứa một lượng lớn Crom (Cr) và có tính chất từ tính, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tương đối tốt.

Inox 410 có thành phần hóa học chính như sau (theo tiêu chuẩn ASTM A240):

  1. Carbon (C): Từ 0.08% đến 0.15%
  2. Silic (Si): ≤ 1,00%
  3. Mangan (Mn): ≤ 1,00%
  4. Phốtpho (P): ≤ 0.040%
  5. Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%
  6. Crom (Cr): Từ 11.5% đến 13.5%
  7. Inox 410 có tính chất cơ học và đặc tính như sau:
  8. Độ bền kéo (Tensile strength): Khoảng 450-600 MPa. Đây là chỉ số cho biết khả năng chịu lực căng của vật liệu.
  9. Giãn dài (Elongation): Khoảng 15-25%. Độ lớn của sự biến dạng trong quá trình kéo căng.
  10. Độ cứng (Hardness): Thường có độ cứng Rockwell (HRC) từ 20 đến 30. Độ cứng là khả năng của vật liệu chống lại sự xâm nhập hoặc biến dạng bề mặt.
  11. Chống ăn mòn: Inox 410 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường không chứa chất ăn mòn mạnh như axit sulfuric và axit clohidric.
  12. Chịu nhiệt: Inox 410 có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể hoạt động ở nhiệt độ cao đến khoảng 649°C.
  13. Xử lý nhiệt: Inox 410 có khả năng xử lý nhiệt tốt, có thể tăng cường độ cứng và độ bền bằng cách tăng nhiệt độ và làm nguội nhanh.

Inox 410 thường được sử dụng trong các ứng dụng như bộ phận máy móc, các công cụ cắt gọt, lưỡi cưa, dao mổ, dụng cụ nhiệt, linh kiện điện tử, các bộ phận trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và các ứng dụng chịu mài mòn và ma sát.

[id khối = “02_staff_info”]

Đặc tính của inox 410

Inox 410 (Stainless Steel 410) có những đặc tính chính sau:

  1. Độ bền kéo (Tensile Strength): Inox 410 có độ bền kéo cao, thường từ khoảng 450 đến 600 MPa. Điều này cho thấy khả năng chịu lực căng của vật liệu, tức là khả năng chịu được lực căng trên bề mặt mà không bị biến dạng hay vỡ vụn.
  2. Độ cứng (Hardness): Inox 410 có độ cứng cao, thường đạt từ 20 đến 30 độ Rockwell (HRC). Độ cứng là khả năng của vật liệu chống lại sự xâm nhập hoặc biến dạng bề mặt. Điều này làm cho Inox 410 trở nên khá cứng và chịu được áp lực và ma sát cao.
  3. Chống ăn mòn: Inox 410 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường không chứa chất ăn mòn mạnh như axit sulfuric và axit clohidric. Tuy nhiên, nó không phải là loại inox chịu ăn mòn tốt nhất và có thể bị ăn mòn trong một số môi trường ăn mòn mạnh hơn.
  4. Chịu nhiệt: Inox 410 có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể hoạt động ở nhiệt độ cao đến khoảng 649°C. Tuy nhiên, nhiệt độ cao hơn có thể ảnh hưởng đến độ cứng và độ dẻo của vật liệu.
  5. Xử lý nhiệt: Inox 410 có khả năng xử lý nhiệt tốt, có thể tăng cường độ cứng và độ bền bằng cách tăng nhiệt độ và làm nguội nhanh. Quá trình xử lý nhiệt này giúp cải thiện tính chất cơ học của vật liệu.

Tổng thể, Inox 410 có tính chất cơ học tương đối cao, đặc biệt là độ bền kéo và độ cứng, cùng với khả năng chống ăn mòn tốt trong một số môi trường. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất bộ phận máy móc, công cụ cắt gọt, dụng cụ nhiệt, linh kiện điện tử, và trong một số ứng dụng hóa học và dầu khí.

INOX 410

Tính chất cơ học của inox 410

Inox 410 (Stainless Steel 410) có các tính chất cơ học sau:

  1. Độ bền kéo (Tensile Strength): Độ bền kéo của Inox 410 là khoảng 450-600 MPa (Megapascal), tùy thuộc vào quá trình chế tạo và xử lý nhiệt. Độ bền kéo cho biết khả năng chịu lực căng của vật liệu trước khi bị biến dạng hoặc vỡ.
  2. Giãn dài (Elongation): Inox 410 có giãn dài thấp, thường từ 15-25%. Giãn dài là khả năng của vật liệu để chịu biến dạng trước khi gãy hoặc vỡ. Inox 410 có tính chất dẻo, nhưng có giãn dài thấp hơn so với một số loại inox khác.
  3. Độ cứng (Hardness): Inox 410 có độ cứng cao, thường từ 20-30 HRC (Rockwell Hardness). Độ cứng chỉ ra khả năng của vật liệu chống lại sự xâm nhập hoặc biến dạng bề mặt. Độ cứng của Inox 410 là do cấu trúc Martensitic của nó.
  4. Độ bền mỏi (Fatigue Strength): Inox 410 có độ bền mỏi tương đối tốt, cho phép nó chịu được một số lượng lớn các chu kỳ tải trọng thay đổi và không gây hư hỏng do mỏi.
  5. Chống ăn mòn: Inox 410 có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường không chứa chất ăn mòn mạnh như axit sulfuric và axit clohidric. Tuy nhiên, nó có thể bị ăn mòn trong môi trường ăn mòn mạnh hơn.
  6. Chịu nhiệt: Inox 410 có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể hoạt động ở nhiệt độ cao đến khoảng 649°C. Tuy nhiên, nhiệt độ cao hơn có thể làm giảm độ cứng và độ bền của vật liệu.
  7. Xử lý nhiệt: Inox 410 có khả năng xử lý nhiệt tốt, có thể tăng cường độ cứng và độ bền bằng cách tăng nhiệt độ và làm nguội nhanh. Quá trình xử lý nhiệt giúp cải thiện tính chất cơ học của vật liệu.

Tổng thể, Inox 410 có tính chất cơ học tốt, với độ bền kéo và độ

Cách chọn sản phẩm inox 410

Để chọn sản phẩm inox 410 phù hợp, bạn có thể tham khảo các yếu tố sau:

  1. Tính chất vật liệu: Inox 410 là một loại inox ferritic có hàm lượng carbon cao, đồng nghĩa với việc nó có tính chất cứng, chịu mài mòn tốt và khá dễ gia công. Điều này làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
  2. Độ bền: Inox 410 có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tương đối tốt. Tuy nhiên, nó không phải là loại inox không gỉ (stainless steel), do đó không nên sử dụng trong môi trường ẩm ướt, chịu tác động của axit mạnh.
  3. Ứng dụng: Inox 410 thường được sử dụng trong sản xuất dụng cụ cắt, khuôn mẫu, bộ phận máy móc, linh kiện ô tô và các sản phẩm công nghiệp khác. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng inox 410 cho mục đích cụ thể, hãy xác định rõ yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng của sản phẩm để chọn loại inox phù hợp.
  4. Tiêu chuẩn và chất lượng: Khi mua sản phẩm inox 410, hãy đảm bảo rằng nó tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, như ASTM (American Society for Testing and Materials) hoặc JIS (Japanese Industrial Standards). Điều này đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy.
  5. Xem xét nguồn gốc và nhà cung cấp: Hãy lựa chọn nhà cung cấp uy tín và đáng tin cậy, có thể cung cấp inox 410 chất lượng và chứng nhận nguồn gốc rõ ràng.
  6. Kiểm tra chất lượng: Trước khi mua, hãy kiểm tra kỹ sản phẩm inox 410 bằng cách xem xét mẫu hoặc yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin về thành phần hóa học, tính chất cơ học và mẫu vật.

Nhớ rằng, việc chọn sản phẩm inox 410 phụ thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của bạn. Nếu bạn còn băn khoăn, tốt nhất nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc nhân viên bán hàng có kinh nghi

Thành phần hóa học inox 410Thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 410 theo tiêu chuẩn ASTM A240 (American Society for Testing and Materials) là như sau:

  1. Carbon (C): tối đa 0,08%
  2. Silic (Si): tối đa 1,00%
  3. Mangan (Mn): tối đa 1,00%
  4. Phốt pho (P): tối đa 0,040%
  5. Lưu huỳnh (S): tối đa 0,030%
  6. Crom (Cr): 11,5% – 13,5%
  7. Niken (Ni): tối đa 0,75%
  8. Molypden (Mo): tối đa 0,75%

Lưu ý rằng thành phần hóa học có thể có sự biến đổi nhỏ tùy thuộc vào tiêu chuẩn hoặc nhà sản xuất cụ thể. Vì vậy, khi mua sản phẩm inox 410, bạn nên yêu cầu thông tin cụ thể từ nhà cung cấp để đảm bảo tính chính xác.

Ứng dụng inox 410

Inox 410 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và ứng dụng khác nhau nhờ tính chất cơ học và chịu mài mòn tốt. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của inox 410:

  1. Dụng cụ cắt: Inox 410 được sử dụng để sản xuất dao, kéo, lưỡi cắt và dụng cụ cắt khác. Do tính cứng và khả năng giữ mài mòn tốt, nó thích hợp cho các công việc cắt chính xác và đòi hỏi độ bền cao.
  2. Khuôn mẫu: Inox 410 được sử dụng để làm khuôn mẫu trong ngành công nghiệp sản xuất, đặc biệt là trong quá trình ép nhựa. Với tính chất cứng và khả năng gia công dễ dàng, inox 410 là lựa chọn phổ biến cho các khuôn mẫu.
  3. Bộ phận máy móc: Inox 410 được sử dụng trong sản xuất bộ phận máy móc, bao gồm vòng bi, trục, bánh răng, ống dẫn, van, và các linh kiện khác. Nó đáp ứng yêu cầu độ cứng và khả năng chống mài mòn của các ứng dụng máy móc.
  4. Linh kiện ô tô: Inox 410 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để sản xuất các linh kiện như bộ phanh, ống xả, vòng bi, ốc vít, và các phần khác. Đặc tính cứng, chống mài mòn và khả năng chịu nhiệt của inox 410 làm cho nó phù hợp trong môi trường ô tô.
  5. Các ứng dụng công nghiệp khác: Inox 410 cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác như dây chuyền sản xuất, dụng cụ và thiết bị xử lý hóa chất, bình chứa, và nhiều ứng dụng khác.

Lưu ý rằng mỗi ứng dụng cụ thể có yêu cầu kỹ thuật riêng, vì vậy bạn nên tham khảo thông tin từ nhà cung cấp hoặc chuyên gia để đảm bảo inox 410 phù hợp với nhu cầu của bạn.

Block "danh-muc-san-pham" not found

BÊN E cung cấp phôi INOX – TITAN – NIKEN – THÉP – NHÔM – ĐỒNG cho GCCX, và các ngành nghề cơ khí liên quan.
THÉP KHÔNG GỈ :
– Dòng Ferritic – Các mác tiêu chuẩn :
>> Inox 409, Inox 410S, Inox 405, Inox 430, Inox 439, Inox 430Nb, Inox 444,…
– Dòng Austenitic – Các mác tiêu chuẩn :
 >> Inox 301, Inox 301LN, Inox 304L, Inox 304L, Inox 304LN, Inox 304, Inox 303, Inox 321, Inox 305
>> Inox 316L, Inox 316LN, Inox 316, Inox 316Ti, Inox 316L, Inox 316L, Inox 317LMN….
– Dòng Austenitic – Các mác chịu nhiệt :
>> Inox 321, Inox 309, Inox 310S, Inox 314…
– Dòng Austenitic – lớp chống rão :
>> Inox 304H, Inox 316H, …
– Dòng Duplex tiêu chuẩn :
>> S32202, S32001, S32101, S32304, S31803, S32205,… 
TITAN:
– Các loại titan tinh khiết
1. Titan Gr1 (Lớp 1)
2. Titan Gr2 (Lớp 2)
3. Titan Gr3 (Lớp 3)
4. Titan Gr4 (Lớp 4)
– Hợp kim titan
1. Titan Gr7 (Lớp 7)
2. Titan Gr11 (Lớp 11)
3. Titan Gr5 (Ti 6Al – 4V)
4. Titan Gr23 (Ti 6Al – 4V ELI)
5. Titan Gr12 (Lớp 12)
NIKEN :
– Niken 200, Niken 201, Monel 400, Monel R405, Monel K500,…
– Inconel 600, Inconel 601, Inconel 617, Inconel 625, Inconel 718, Inconel X750, Incoloy 800, Incoloy 825,… 
NHÔM :
– NHÔM A5052, A6061, A7075, A7050…
ĐỒNG :
– ĐỒNG TINH KHIẾT : C10100,C10200,C10300, C10700, C11000…
– ĐỒNG THAU DÙNG CHO GIA CÔNG : C3501, C3501, C3601, C3601, C3602, C3603, C3604…
– ĐỒNG PHỐT PHO – ĐỒNG THIẾC : C5102, C5111, C5102, C5191, C5212, C5210, C5341, C5441, …
THÉP :
THÉP SANYO: QCM8, QC11, QD61,SUJ2,…
THÉP CÔNG CỤ: SKD11, SKD61, SKS93, …
THÉP LÀM KHUÔN NHỰA: P1(S55C), P3, P20, NAK80, 2083, STAVAX,…
THÉP HỢP KIM: SKT4, SCM440, SCM420,…
THÉP CACBON: S45C, S50C,…
HOTLINE 1 : 0902 345 304
HOTLINE 2 : 0917 345 304
HOTLINE 3 : 0969 304 316
HOTLINE 4 : 0924 304 304
 THÔNG TIN NHÀ CUNG CẤP :
✅Công ty : CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
✅Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Tp HCM
✅Địa chỉ:  145 đường Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân Tp HCM
✅Địa chỉ: Thôn Xâm Dương 3, Xã Ninh Sở, Thường Tính, Tp Hà Nội
☎️ Mr Dưỡng :  Số điện thoại/ Zalo : 0902 345 304
  Email: chokimloaivietnam@gmail.com, Website: www.chokimloai.com
Exit mobile version