Các loại bề mặt inox
Các loại bề mặt inox
Giới thiệu
- Hoàn thiện bề mặt của tấm thép không gỉ – Inox (dạng cuộn, dải băng) và tấm, được quy định trong BS EN 10.088-2: 2005.
- ‘Thép không gỉ -. Điều kiện kỹ thuật cho tờ / tấm và dải băng thép chống ăn mòn – Inox cho các mục đích chung’
- Tiêu chuẩn này xác định cả hai công đoạn hoàn thiện là cán nóng và cán nguội để đạt được hiệu ứng thẩm mỹ cụ thể.
Hầu hết các sản phẩm đều được xuất xưởng dưới những bề mặt sau:
Bề mặt từ nhà máy cán nóng.
Bảng này cho thấy sự kết thúc cán nóng từ bảng 6 của tiêu chuẩn,
với một hướng dẫn để các giá trị Ra điển hình (trong micro-mét)căn cứ,
nơi có sẵn, các nhà sản xuất hoặc hoàn thiện bề mặt dữ liệu của nhà thầu.
Ex-mill Hot Rolled Finishes | |||
Abbreviation | Finishing Process Route | Notes | Typical (Ra) micro-metres |
1C | Hot rolled, heat treated, not descaled | Surface covered with mill scale. Finished parts may be suitable for heat (oxidation) resisting applications as supplied, but should be descaled to optimise corrosion resistance | . |
1E | Hot rolled, heat treated, mechanically descaled | Free of mill scale by shot blasting or grinding. This finish can also limit the crevice corrosion resistance | . |
1D | Hot rolled, heat treated, pickled | Most common ‘hot rolled’ finish available. Most corrosion resistant hot rolled finish specified | 4-7 |
1U | Hot rolled, not heat treated, not descaled | Surface is left covered with rolling (mill) scale. Surface suitable for products intended for further working eg strip for re-rolling. | – |
Bề mặt từ nhà máy cán nguội.
Bảng này cho thấy các BS EN 10.088-2 lạnh kết thúc cán từ bảng 6 của tiêu chuẩn, với một hướng dẫn để các giá trị Ra điển hình (trong micro-mét)căn cứ, nơi có sẵn, các nhà sản xuất hoặc hoàn thiện bề mặt dữ liệu của nhà thầu.
The table shows the BS EN 10088-2 cold rolled finishes from table 6 of the standard, with a guide to typical Ra values (in micro-metres) , based, where available, on manufacturers or surface finishing contractors’ data.
Ex-mill Cold Rolled Finishes | |||
Abbreviation | Finishing Process Route | Notes | Typical (Ra) micro-metres |
2B | Cold rolled, heat treated, pickled, skin passed | Most common ‘cold rolled’ finish available. Non-reflective, smooth finish, good flatness control. Thickness range limited by manufactures’ skin passing rolling capacity. | 0.1-0.5 |
2C | Cold rolled, heat treated, not descaled | Smooth with scale from heat treatment, suitable for parts to be machined or descaled in subsequent production or where the parts are for heat resisting applications. | – |
2D | Cold rolled, heat treated, pickled | Thicker sheet size ranges. Smoothness not as good as 2B, but adequate for most purposes. | 0.4-1.0 |
2E | Cold rolled, heat treated, mechanically descaled | Rough and dull. Usually applied to steels with a scale which is very resistant to pickling solutions | – |
2H | Cold rolled, work hardened | “Temper” rolling on austenitic types improves mechanical strength. Smoothness similar to 2B | – |
2R | Cold rolled, bright annealed | Highly reflective “mirror” finish, very smooth. Often supplied with plastic coatings for pressings. Manufactured items usually put into service without further finishing | .05-0.1 |
2Q | Cold rolled, hardened and tempered, scale free | Only available on martensitic types (eg 420). Scaling avoided by protective atmosphere heat treatment or descaling after heat treatment | – |
Hoàn thiện bề mặt đặc biệt
Bảng này cho thấy các BS EN 10.088-2 hoàn tất đặc biệt từ bảng 6 của tiêu chuẩn,
với một hướng dẫn để các giá trị Ra điển hình (trong micro-mét)căn cứ, nơi có sẵn, các nhà sản xuất hoặc hoàn thiện bề mặt dữ liệu của nhà thầu.
Special Finishes | |||
Abbreviation | Finishing Process Route | Notes | Typical (Ra) micro-metres |
1G or 2G | Ground | Can be based on either ‘1’ or ‘2’ ex-mill finishes. A unidirectional texture, not very reflective | – |
1J or 2J | Brushed or dull polished | Can be based on either ‘1’ or ‘2’ ex-mill finishes Smoother than “G” with a unidirectional texture, not very reflective | 0.2-1.0 |
1K or 2K | Satin polished | Can be based on either ‘1’ or ‘2’ ex-mill finishes Smoothest of the special non-reflective finishes with corrosion resistance suitable for most external applications. | less than0.5 |
1P or 2P | Bright polished | Can be based on either ‘1’ or ‘2’ ex-mill finishes Mechanically polished reflective finish. Can be a mirror finish. | less than 0.1 |
2F | Cold rolled, heat treated, skin passed on roughened rolls | Uniform non-reflective matt surface, can be based on either 2B or 2R mill finishes | – |
1M or 2M | Patterned | Can be based on either ‘1’ or ‘2’ ex-mill finishes. One side patterned only. Includes “chequer” plates (“1” ex-mill finish) & fine textures finishes (“2” ex-mill finish) | – |
2W | Corrugated | Profile rolled (eg trapezoidal or sinusoidal shapes) | – |
2L | Coloured | Applied to flat (2R, 2P or 2K type fishes) or patterned (2M) sheet base finishes in a range of colours | – |
1S or 2S | Surface coated | Can be based on either ‘1’ or ‘2’ ex-mill finishes . Normally coated on one side only with a metallic coating, such as tin, aluminium or titanium | – |
Electropolished finishes are not covered in BS EN 10088-2 table 6.
The process is however covered by BS ISO 15730 and is outlined in the technical article Electropolishing of stainless steels
Shot blast, shot peen and glass bead peening surface finish processes are not covered by BS EN 10088-2 table 6.
There is no British Standard that specifically deals with specifying these finishes on stainless steels.
US Military Specification MIL-S-13165 is used by some contract finishers for specifying the control of shot peening of metal parts.
So sánh các hiện mã kết thúc bề mặt với BS 1449
Bảng cho một dấu hiệu của sự khác biệt của hệ thống nêu rõ bề mặt xác định kết thúc tương tự, trong mối quan hệ với BS EN 10.088-2.
– | Description | BS1449-2 | DIN | ASTM (A480) |
1D | Hot rolled, heat treated, pickled | 1 | IIa (c2) | 1 |
2B | Cold rolled, heat treated, pickled, skin passed | 2B | IIIc (n) | 2B |
2D | Cold rolled, heat treated, pickled | 2D | IIIb (h) | 2D |
2R | Cold rolled, bright annealed | 2A | IIId (m) | BA |
2G | Cold rolled, ground | 3A | – | No.3 |
2J | Cold rolled, brushed or dull polished | 3B (or 4) | – | No.4 |
2K | Cold rolled, satin polished | 5 | – | No.6 |
2P | Cold rolled, bright polished | 8 | – | No.8 |
Xem thêm inox 304
Thông tin nhà cung cấp
=======================================
CÔNG TY TNHH INOX 304
VP: 133/14/5 Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP HCM
Kho 1: Ấp Hòa Bình, Xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Cửa hàng: 145D Bình Thành, Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, TP HCM
Cửa hàng: Xâm Dương, Ninh Sở, Thường Tín, Hà Nội
Tel: (028) 66 807 807
Email: info@chokimloai.net – chokimloai.net@gmail.com
HOTLINE:
– INOX TRANG TRÍ – GIA CÔNG : 0909 656 316
– INOX CÔNG NGHIỆP : 0903 365 316
– PHỤ KIỆN INOX: 0906 856 316
– NHÔM – ĐỒNG – THÉP : 0902 456 316
– MIỀN TRUNG: 0909 246 316
– MIỀN BẮC : 0902 345 304 – 0917 345 304
Tham khảo thêm : Tại đây